Quang Minh
Well-known member
Suzuki Ciaz, Honda Accord là hai mẫu xe chỉ giao chưa đến 60 chiếc mỗi mẫu. Danh sách chỉ tính xe bán trong cả năm 2023.
1
Suzuki Ciaz
Thêm vào so sánh
Doanh số: 37 (10 - 4 - 23)
10
4
23
Chi tiết các phiên bản (1)
2
Honda Accord
Thêm vào so sánh
Doanh số: 58 (17 - 6 - 35)
17
6
35
Chi tiết các phiên bản (1)
3
Toyota Hilux
Thêm vào so sánh
Doanh số: 134 (62 - 19 - 53)
62
19
53
Chi tiết các phiên bản (1)
3
Toyota Yaris
Thêm vào so sánh
Doanh số: 134 (92 - 26 - 16)
92
26
16
Chi tiết các phiên bản (1)
4
Toyota Alphard
Thêm vào so sánh
Doanh số: 135 (61 - 13 - 61)
61
13
61
Chi tiết các phiên bản (2)
5
Toyota Land Prado
Thêm vào so sánh
Doanh số: 202 (85 - 44 - 73)
85
44
73
Chi tiết các phiên bản (1)
6
Isuzu mu-X
Thêm vào so sánh
Doanh số: 236 (72 - 29 - 135)
72
29
135
Chi tiết các phiên bản (4)
7
Ford Explorer
Thêm vào so sánh
Doanh số: 320 (186 - 16 - 118)
186
16
118
Chi tiết các phiên bản (1)
8
Suzuki Swift
Thêm vào so sánh
Doanh số: 401 (186 - 52 - 163)
186
52
163
Chi tiết các phiên bản (1)
9
Isuzu D-Max
Thêm vào so sánh
Doanh số: 519 (264 - 51 - 204)
264
51
204
Chi tiết các phiên bản (3)
10
Toyota Land Cruiser
Thêm vào so sánh
Doanh số: 554 (213 - 114 - 227)
213
114
227
Chi tiết các phiên bản (1)
- Bắc
- Trung
- Nam
- Không công bố số liệu vùng miền
1
Suzuki Ciaz
Thêm vào so sánh
Doanh số: 37 (10 - 4 - 23)
10
4
23
Giá niêm yết: | 535 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | Sedan |
Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B |
2
Honda Accord
Thêm vào so sánh
Doanh số: 58 (17 - 6 - 35)
17
6
35
Giá niêm yết: | 1 tỷ 319 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | Sedan |
Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
3
Toyota Hilux
Thêm vào so sánh
Doanh số: 134 (62 - 19 - 53)
62
19
53
Giá niêm yết: | 852 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | Bán tải |
Phân khúc: | Bán tải cỡ trung |
3
Toyota Yaris
Thêm vào so sánh
Doanh số: 134 (92 - 26 - 16)
92
26
16
Giá niêm yết: | 684 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | Hatchback |
Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B |
4
Toyota Alphard
Thêm vào so sánh
Doanh số: 135 (61 - 13 - 61)
61
13
61
Giá niêm yết: | 4 tỷ 370 triệu - 4 tỷ 475 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | MPV |
Phân khúc: | MPV hạng sang |
5
Toyota Land Prado
Thêm vào so sánh
Doanh số: 202 (85 - 44 - 73)
85
44
73
Giá niêm yết: | 2 tỷ 588 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | SUV |
Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng E |
6
Isuzu mu-X
Thêm vào so sánh
Doanh số: 236 (72 - 29 - 135)
72
29
135
Giá niêm yết: | 900 triệu - 1 tỷ 190 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | SUV |
Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
7
Ford Explorer
Thêm vào so sánh
Doanh số: 320 (186 - 16 - 118)
186
16
118
Giá niêm yết: | 2 tỷ 399 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | SUV |
Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng E |
8
Suzuki Swift
Thêm vào so sánh
Doanh số: 401 (186 - 52 - 163)
186
52
163
Giá niêm yết: | 560 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | Hatchback |
Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B |
9
Isuzu D-Max
Thêm vào so sánh
Doanh số: 519 (264 - 51 - 204)
264
51
204
Giá niêm yết: | 630 triệu - 850 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | Bán tải |
Phân khúc: | Bán tải cỡ trung |
10
Toyota Land Cruiser
Thêm vào so sánh
Doanh số: 554 (213 - 114 - 227)
213
114
227
Giá niêm yết: | 4 tỷ 286 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | SUV |
Phân khúc: | SUV phổ thông cỡ lớn |