Nguyễn May
Well-known member
5 cuốn sách kinh điển của văn học thế giới được độc giả toàn cầu yêu thích, nhưng lại bị một bộ phận giới phê bình chê bai.
"Mặt trời vẫn mọc" của Ernest Hemingway
Là cuốn tiểu thuyết kể về những người Mỹ và Anh xa xứ ở châu Âu vào những năm đầu thế kỷ XX, Mặt trời vẫn mọc khám phá câu chuyện của Jake Barnes - cựu chiến binh trở về từ Thế chiến thứ nhất.
Nhiều mất mát và tổn thương sâu sắc từ cuộc chiến, Jake và những người lính cùng thế hệ trở thành "kẻ lạc lõng" giữa cuộc sống phồn thịnh thời bình. Họ vẫn luôn giữ một cái nhìn đầy ảo tưởng và lãng mạn hóa về chiến tranh và đời sống.
Cuốn sách được bán nhanh chóng và lần in thứ hai được đặt hàng hai tháng sau khi xuất bản. Tác phẩm không ngừng được tái bản và được nhiều nhà phê bình coi là một trong những tác phẩm hay nhất của Ernest Hemingway.
Bìa sách "Mặt trời vẫn mọc" (Ảnh: NetaBooks).
Nhưng không phải tất cả nhà phê bình đều thích cuốn sách này. Một bài đánh giá đăng trên The Nation lập luận rằng Hemingway "không hoàn thiện các nhân vật của mình". Bài báo còn nói rằng cuốn sách "rất đa cảm" và tác giả dường như tự coi mình là "vượt trội về mặt đạo đức".
Gia đình Hemingway cũng ghét cuốn sách này. Người mẹ đã viết thư cho ông để bày tỏ sự không hài lòng về việc "mỗi trang đều khiến mẹ thấy ghê tởm".
Trong khi đó, các nhà phê bình hiện đại có xu hướng ưa thích cuốn tiểu thuyết này hơn.
"Trăm năm cô đơn" của Gabriel García Márquez
Trăm năm cô đơn kể về bảy thế hệ của gia đình Buendia ở Macondo - ngôi làng do Gabriel Garcia Marquez tưởng tượng dựa trên những ký ức về ngôi làng thời niên thiếu của mình.
Pha trộn chủ nghĩa hiện thực huyền diệu cùng các sự kiện trong lịch sử Colombia, cuốn tiểu thuyết khám phá lịch sử và thời gian, sự cô độc, số phận và ý chí tự do cũng như chủ nghĩa tinh hoa.
Bìa sách "Trăm năm cô đơn" (Ảnh: Nhã Nam).
Xuất bản vào năm 1967, tác phẩm được công chúng đón nhận trên khắp thế giới. Trong khi cuốn sách đã giúp Márquez giành giải Nobel văn học năm 1982 và được ca ngợi là "Người Colombia vĩ đại nhất từng sống", phần lớn sự đón nhận ban đầu của giới phê bình đối với kiệt tác này là tiêu cực.
Một bài đánh giá đã gọi cuốn sách như "kiệt tác truyện tranh", người đoạt giải Nobel Octavio Paz coi đó là "thơ ca ủy mị". Nhà văn Anthony Burgess lập luận rằng không nên "so sánh tác phẩm này với những khám phá văn học thực sự của Borges và Nabokov".
Nhưng các đánh giá tích cực vẫn chiếm ưu thế, Trăm năm cô đơn hiện được coi là tác phẩm kinh điển của văn học Mỹ Latinh và là một trong những ví dụ điển hình nhất về chủ nghĩa hiện thực huyền diệu.
"Chùm nho phẫn nộ" của John Steinbeck
Chùm nho phẫn nộ theo chân gia đình Joad ở Oklahoma trong thời kỳ đại suy thoái.
Khi trang trại bị tàn phá bởi Dust Bowl (hay còn gọi "Những năm 30 đen tối" ở Mỹ), họ cùng hàng nghìn người cùng cảnh ngộ đi về phía Tây California, vùng đất được cho là có mọi thứ. Tuy nhiên, khi đến nơi, những gì họ thấy chỉ là các vấn đề và thách thức.
Chùm nho phẫn nộ là cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất năm 1939, nổi tiếng đến mức được chuyển thể thành phim vào năm sau đó, do John Ford đạo diễn và Henry Fonda đóng vai chính.
Bìa sách "Chùm nho phẫn nộ" (Ảnh: NXB Văn học).
Các phản ứng về cuốn sách vô cùng đa dạng. Nhiều thư viện từ chối Chùm nho phẫn nộ; một nghị sĩ đương nhiệm lập luận rằng tác phẩm "không phơi bày gì ngoài sự sa đọa, thô tục và tâm lý suy đồi của tác giả".
Steinbeck đặc biệt gặp rắc rối bởi các nhà phê bình cho rằng "ông đã viết một cuốn tiểu thuyết quá ủy mị" hoặc "ông đang nói dối về hoàn cảnh mà những gia đình như Joad phải đối mặt".
Dù thỉnh thoảng vẫn có những đánh giá tiêu cực nhưng cuốn sách hiện được coi là tác phẩm kinh điển của văn học Mỹ. Chùm nho phẫn nộ đã giành được giải Pulitzer và được coi là nhân tố giúp Steinbeck thắng giải Nobel văn học năm 1962.
"Giết con chim nhại" của Harper Lee
Giết con chim nhại là câu chuyện về cách một người đàn ông vô tội được bảo vệ trước cả tòa án và dư luận bởi một luật sư đặc biệt có đạo đức, Atticus Finch, ở Alabama trong thời kỳ suy thoái, qua con mắt của con gái ông, Scout.
Cuốn sách khám phá những vấn đề về chủng tộc, giai cấp, vai trò giới tính và sự mất mát trong trắng, theo cách đã gây được tiếng vang với độc giả kể từ khi được xuất bản vào năm 1960.
Tác giả đã gặp nhiều khó khăn trong lúc sáng tác và đến khi xuất bản. Harper Lee đã được cảnh báo rằng cuốn sách có thể khó bán. Nhưng trên thực tế, tác phẩm được Reader's Digest tái bản và thu hút một lượng độc giả lớn ngay từ đầu.
Ước tính, cuốn sách đã bán được 30 triệu bản và là một tác phẩm văn học Mỹ được yêu thích.
Bìa sách "Giết con chim nhại" (Ảnh: Nhã Nam).
Trong khi các bài đánh giá hiện đại về cuốn sách đều rất tích cực, thì các bài đánh giá ban đầu lại có nhiều ý kiến trái chiều.
Tác giả truyện ngắn Flannery O'Connor coi đây là "cuốn sách dành cho trẻ em" và cảm thấy bối rối trước số lượng người ca ngợi nó là văn học dành cho người lớn.
Tiểu thuyết gia Granville Hicks cho rằng cuốn sách "kịch tính và giả tạo". Một bài đánh giá đăng trên The Atlantic cho thấy xu hướng nói chuyện như người lớn của Scout là "không hợp lý" trong khi nhìn chung thì cuốn sách này "thú vị".
"Những người khốn khổ" của Victor Hugo
Là một câu chuyện hoành tráng với nhiều tình tiết phụ, Những người khốn khổ tập trung vào câu chuyện của Jean Valjean khi anh cố gắng vượt qua quá khứ tội ác của mình.
Trên đường đi, anh gặp những người chủ trọ vô đạo đức, những sinh viên đại học cách mạng, một thanh tra cảnh sát cực kỳ kiên quyết và cô bé Cosette - người mà anh nguyện dành cả đời mình để coi sóc.
Trước đó, tên tuổi của Victor Hugo đã được nhiều người biết đến nhờ Thằng gù nhà thờ Đức Bà, nên những tác phẩm mới của ông rất được mong đợi.
Do đó, không có gì ngạc nhiên khi Những người khốn khổ ngay lập tức trở nên nổi tiếng và được dịch từ tiếng Pháp sang một số ngôn ngữ khác ngay sau khi phát hành lần đầu.
Bìa sách "Những người khốn khổ" (Ảnh: Fahasa).
Bất chấp sự kỳ vọng cao độ dành cho cuốn sách, những đánh giá phê bình ban đầu lại nghiêng về chiều hướng tiêu cực.
Tiểu thuyết gia người Pháp Gustave Flaubert mô tả Những người khốn khổ còn "non nớt" và dự đoán nó sẽ kết thúc sự nghiệp của Victor Hugo. Nhà thơ Charles Baudelaire đã công khai ca ngợi các phần của cuốn tiểu thuyết, nhưng trong lòng lại bác bỏ và thấy cuốn sách "ghê tởm".
Các đánh giá đã thay đổi trong những thập kỷ sau đó. Tiểu thuyết gia Upton Sinclair gọi cuốn sách này là "một trong nửa tá cuốn tiểu thuyết hay nhất thế giới".
"Mặt trời vẫn mọc" của Ernest Hemingway
Là cuốn tiểu thuyết kể về những người Mỹ và Anh xa xứ ở châu Âu vào những năm đầu thế kỷ XX, Mặt trời vẫn mọc khám phá câu chuyện của Jake Barnes - cựu chiến binh trở về từ Thế chiến thứ nhất.
Nhiều mất mát và tổn thương sâu sắc từ cuộc chiến, Jake và những người lính cùng thế hệ trở thành "kẻ lạc lõng" giữa cuộc sống phồn thịnh thời bình. Họ vẫn luôn giữ một cái nhìn đầy ảo tưởng và lãng mạn hóa về chiến tranh và đời sống.
Cuốn sách được bán nhanh chóng và lần in thứ hai được đặt hàng hai tháng sau khi xuất bản. Tác phẩm không ngừng được tái bản và được nhiều nhà phê bình coi là một trong những tác phẩm hay nhất của Ernest Hemingway.
Bìa sách "Mặt trời vẫn mọc" (Ảnh: NetaBooks).
Nhưng không phải tất cả nhà phê bình đều thích cuốn sách này. Một bài đánh giá đăng trên The Nation lập luận rằng Hemingway "không hoàn thiện các nhân vật của mình". Bài báo còn nói rằng cuốn sách "rất đa cảm" và tác giả dường như tự coi mình là "vượt trội về mặt đạo đức".
Gia đình Hemingway cũng ghét cuốn sách này. Người mẹ đã viết thư cho ông để bày tỏ sự không hài lòng về việc "mỗi trang đều khiến mẹ thấy ghê tởm".
Trong khi đó, các nhà phê bình hiện đại có xu hướng ưa thích cuốn tiểu thuyết này hơn.
Ernest Hemingway (1899 -1961) là tiểu thuyết gia, nhà văn viết truyện ngắn và nhà báo người Mỹ.
Ông từng tham gia chiến đấu trong Chiến tranh thế giới lần thứ nhất, sau đó được biết đến qua Thế hệ đã mất, nhận được giải thưởng báo chí Pulitzer năm 1953 với tiểu thuyết Ông già và biển cả và giải Nobel văn học năm 1954.
Hemingway để lại ấn tượng sâu sắc đối với bạn đọc qua nguyên lý "tảng băng trôi", văn phong kiệm lời nhưng nhiều tầng ý nghĩa. Độc giả phải suy nghĩ thật sâu mới có thể hiểu hết được những gì tác giả gửi gắm.
Ông từng tham gia chiến đấu trong Chiến tranh thế giới lần thứ nhất, sau đó được biết đến qua Thế hệ đã mất, nhận được giải thưởng báo chí Pulitzer năm 1953 với tiểu thuyết Ông già và biển cả và giải Nobel văn học năm 1954.
Hemingway để lại ấn tượng sâu sắc đối với bạn đọc qua nguyên lý "tảng băng trôi", văn phong kiệm lời nhưng nhiều tầng ý nghĩa. Độc giả phải suy nghĩ thật sâu mới có thể hiểu hết được những gì tác giả gửi gắm.
"Trăm năm cô đơn" của Gabriel García Márquez
Trăm năm cô đơn kể về bảy thế hệ của gia đình Buendia ở Macondo - ngôi làng do Gabriel Garcia Marquez tưởng tượng dựa trên những ký ức về ngôi làng thời niên thiếu của mình.
Pha trộn chủ nghĩa hiện thực huyền diệu cùng các sự kiện trong lịch sử Colombia, cuốn tiểu thuyết khám phá lịch sử và thời gian, sự cô độc, số phận và ý chí tự do cũng như chủ nghĩa tinh hoa.
Bìa sách "Trăm năm cô đơn" (Ảnh: Nhã Nam).
Xuất bản vào năm 1967, tác phẩm được công chúng đón nhận trên khắp thế giới. Trong khi cuốn sách đã giúp Márquez giành giải Nobel văn học năm 1982 và được ca ngợi là "Người Colombia vĩ đại nhất từng sống", phần lớn sự đón nhận ban đầu của giới phê bình đối với kiệt tác này là tiêu cực.
Một bài đánh giá đã gọi cuốn sách như "kiệt tác truyện tranh", người đoạt giải Nobel Octavio Paz coi đó là "thơ ca ủy mị". Nhà văn Anthony Burgess lập luận rằng không nên "so sánh tác phẩm này với những khám phá văn học thực sự của Borges và Nabokov".
Nhưng các đánh giá tích cực vẫn chiếm ưu thế, Trăm năm cô đơn hiện được coi là tác phẩm kinh điển của văn học Mỹ Latinh và là một trong những ví dụ điển hình nhất về chủ nghĩa hiện thực huyền diệu.
Gabriel García Márquez (1928 - 2014) là nhà văn, nhà báo, nhà hoạt động chính trị người Colombia.
Nổi tiếng với các tiểu thuyết Tình yêu thời thổ tả, Mùa thu của vị trưởng lão, Tướng quân giữa mê hồn trận và hơn cả là Trăm năm cô đơn, García Márquez là đại diện tiêu biểu của nền văn học Mỹ Latinh. Tên tuổi của ông gắn liền với chủ nghĩa hiện thực huyền ảo.
Nổi tiếng với các tiểu thuyết Tình yêu thời thổ tả, Mùa thu của vị trưởng lão, Tướng quân giữa mê hồn trận và hơn cả là Trăm năm cô đơn, García Márquez là đại diện tiêu biểu của nền văn học Mỹ Latinh. Tên tuổi của ông gắn liền với chủ nghĩa hiện thực huyền ảo.
"Chùm nho phẫn nộ" của John Steinbeck
Chùm nho phẫn nộ theo chân gia đình Joad ở Oklahoma trong thời kỳ đại suy thoái.
Khi trang trại bị tàn phá bởi Dust Bowl (hay còn gọi "Những năm 30 đen tối" ở Mỹ), họ cùng hàng nghìn người cùng cảnh ngộ đi về phía Tây California, vùng đất được cho là có mọi thứ. Tuy nhiên, khi đến nơi, những gì họ thấy chỉ là các vấn đề và thách thức.
Chùm nho phẫn nộ là cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất năm 1939, nổi tiếng đến mức được chuyển thể thành phim vào năm sau đó, do John Ford đạo diễn và Henry Fonda đóng vai chính.
Bìa sách "Chùm nho phẫn nộ" (Ảnh: NXB Văn học).
Các phản ứng về cuốn sách vô cùng đa dạng. Nhiều thư viện từ chối Chùm nho phẫn nộ; một nghị sĩ đương nhiệm lập luận rằng tác phẩm "không phơi bày gì ngoài sự sa đọa, thô tục và tâm lý suy đồi của tác giả".
Steinbeck đặc biệt gặp rắc rối bởi các nhà phê bình cho rằng "ông đã viết một cuốn tiểu thuyết quá ủy mị" hoặc "ông đang nói dối về hoàn cảnh mà những gia đình như Joad phải đối mặt".
Dù thỉnh thoảng vẫn có những đánh giá tiêu cực nhưng cuốn sách hiện được coi là tác phẩm kinh điển của văn học Mỹ. Chùm nho phẫn nộ đã giành được giải Pulitzer và được coi là nhân tố giúp Steinbeck thắng giải Nobel văn học năm 1962.
John Steinbeck (1902 - 1968) là tiểu thuyết gia người Mỹ, đã sáng tác 33 cuốn sách gồm 16 tiểu thuyết, 6 truyện phi hư cấu và 2 tập truyện ngắn.
Ông được biết đến rộng rãi qua các tiểu thuyết hài như Thị trấn Tortilla Flat (Tortilla Flat, 1935), Phố Cannery Row (Cannery Row, 1945), hay tác phẩm sử thi Phía đông vườn Địa đàng (East of Eden, 1952), hoặc các tiểu thuyết ngắn điển hình là Của chuột và người (Of Mice and Men, 1937) và The Red Pony (1937).
Riêng Chùm nho phẫn nộ (The Grapes of Wrath, 1939) được xem là kiệt tác của Steinbeck và là một phần của kinh điển văn học Mỹ. Tác phẩm này đã bán được 15 triệu bản sau 80 năm kể từ ngày được xuất bản lần đầu tiên.
Ông được nhà báo Alison Flood của tờ The Guardian nhận định là "A giant of American letters" (Người khổng lồ của văn học Mỹ) và nhiều tác phẩm của ông được xem như là cổ điển của văn học phương Tây.
Ông được biết đến rộng rãi qua các tiểu thuyết hài như Thị trấn Tortilla Flat (Tortilla Flat, 1935), Phố Cannery Row (Cannery Row, 1945), hay tác phẩm sử thi Phía đông vườn Địa đàng (East of Eden, 1952), hoặc các tiểu thuyết ngắn điển hình là Của chuột và người (Of Mice and Men, 1937) và The Red Pony (1937).
Riêng Chùm nho phẫn nộ (The Grapes of Wrath, 1939) được xem là kiệt tác của Steinbeck và là một phần của kinh điển văn học Mỹ. Tác phẩm này đã bán được 15 triệu bản sau 80 năm kể từ ngày được xuất bản lần đầu tiên.
Ông được nhà báo Alison Flood của tờ The Guardian nhận định là "A giant of American letters" (Người khổng lồ của văn học Mỹ) và nhiều tác phẩm của ông được xem như là cổ điển của văn học phương Tây.
"Giết con chim nhại" của Harper Lee
Giết con chim nhại là câu chuyện về cách một người đàn ông vô tội được bảo vệ trước cả tòa án và dư luận bởi một luật sư đặc biệt có đạo đức, Atticus Finch, ở Alabama trong thời kỳ suy thoái, qua con mắt của con gái ông, Scout.
Cuốn sách khám phá những vấn đề về chủng tộc, giai cấp, vai trò giới tính và sự mất mát trong trắng, theo cách đã gây được tiếng vang với độc giả kể từ khi được xuất bản vào năm 1960.
Tác giả đã gặp nhiều khó khăn trong lúc sáng tác và đến khi xuất bản. Harper Lee đã được cảnh báo rằng cuốn sách có thể khó bán. Nhưng trên thực tế, tác phẩm được Reader's Digest tái bản và thu hút một lượng độc giả lớn ngay từ đầu.
Ước tính, cuốn sách đã bán được 30 triệu bản và là một tác phẩm văn học Mỹ được yêu thích.
Bìa sách "Giết con chim nhại" (Ảnh: Nhã Nam).
Trong khi các bài đánh giá hiện đại về cuốn sách đều rất tích cực, thì các bài đánh giá ban đầu lại có nhiều ý kiến trái chiều.
Tác giả truyện ngắn Flannery O'Connor coi đây là "cuốn sách dành cho trẻ em" và cảm thấy bối rối trước số lượng người ca ngợi nó là văn học dành cho người lớn.
Tiểu thuyết gia Granville Hicks cho rằng cuốn sách "kịch tính và giả tạo". Một bài đánh giá đăng trên The Atlantic cho thấy xu hướng nói chuyện như người lớn của Scout là "không hợp lý" trong khi nhìn chung thì cuốn sách này "thú vị".
Harper Lee (1926 - 2016) nổi tiếng với tiểu thuyết đầu tay Giết con chim nhại (To Kill a Mockingbird).
Ngày 5/11/2007, bà được Tổng thống George W. Bush trao Huân chương Tự do Tổng thống Hoa Kỳ - Huân chương cao quý nhất dành cho công dân Hoa Kỳ, vì những đóng góp của bà cho văn học Mỹ.
Tháng 2/2015, luật sư của Lee xác nhận xuất bản cuốn tiểu thuyết thứ 2, Đặt người vọng canh (Go Set a Watchman). Được sáng tác vào giữa thập niên 1950, cuốn sách phát hành vào tháng 7/2015 như là phần tiếp theo của Giết con chim nhại.
Ngày 5/11/2007, bà được Tổng thống George W. Bush trao Huân chương Tự do Tổng thống Hoa Kỳ - Huân chương cao quý nhất dành cho công dân Hoa Kỳ, vì những đóng góp của bà cho văn học Mỹ.
Tháng 2/2015, luật sư của Lee xác nhận xuất bản cuốn tiểu thuyết thứ 2, Đặt người vọng canh (Go Set a Watchman). Được sáng tác vào giữa thập niên 1950, cuốn sách phát hành vào tháng 7/2015 như là phần tiếp theo của Giết con chim nhại.
"Những người khốn khổ" của Victor Hugo
Là một câu chuyện hoành tráng với nhiều tình tiết phụ, Những người khốn khổ tập trung vào câu chuyện của Jean Valjean khi anh cố gắng vượt qua quá khứ tội ác của mình.
Trên đường đi, anh gặp những người chủ trọ vô đạo đức, những sinh viên đại học cách mạng, một thanh tra cảnh sát cực kỳ kiên quyết và cô bé Cosette - người mà anh nguyện dành cả đời mình để coi sóc.
Trước đó, tên tuổi của Victor Hugo đã được nhiều người biết đến nhờ Thằng gù nhà thờ Đức Bà, nên những tác phẩm mới của ông rất được mong đợi.
Do đó, không có gì ngạc nhiên khi Những người khốn khổ ngay lập tức trở nên nổi tiếng và được dịch từ tiếng Pháp sang một số ngôn ngữ khác ngay sau khi phát hành lần đầu.
Bìa sách "Những người khốn khổ" (Ảnh: Fahasa).
Bất chấp sự kỳ vọng cao độ dành cho cuốn sách, những đánh giá phê bình ban đầu lại nghiêng về chiều hướng tiêu cực.
Tiểu thuyết gia người Pháp Gustave Flaubert mô tả Những người khốn khổ còn "non nớt" và dự đoán nó sẽ kết thúc sự nghiệp của Victor Hugo. Nhà thơ Charles Baudelaire đã công khai ca ngợi các phần của cuốn tiểu thuyết, nhưng trong lòng lại bác bỏ và thấy cuốn sách "ghê tởm".
Các đánh giá đã thay đổi trong những thập kỷ sau đó. Tiểu thuyết gia Upton Sinclair gọi cuốn sách này là "một trong nửa tá cuốn tiểu thuyết hay nhất thế giới".
Victor-Marie Hugo (1802 - 1885) là nhà văn, chính trị gia thi sĩ, nhà viết kịch thuộc chủ nghĩa lãng mạn nổi tiếng của Pháp.
Các tác phẩm của ông đa dạng thể loại và trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau, thành công nhất là hai kiệt tác Thằng gù nhà thờ Đức Bà và Những người khốn khổ.
Victor Hugo chiếm một vị trí trang trọng trong lịch sử văn học Pháp, đã cống hiến lớn lao cho sự đổi mới thơ ca và sân khấu. Ông được người đương thời ngưỡng mộ nhưng cũng gây ra tranh cãi ở một số tác giả hiện đại.
Khi qua đời, ông được nhà nước cử hành lễ quốc tang và thi hài ông được đưa vào điện Panthéon.
Các tác phẩm của ông đa dạng thể loại và trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau, thành công nhất là hai kiệt tác Thằng gù nhà thờ Đức Bà và Những người khốn khổ.
Victor Hugo chiếm một vị trí trang trọng trong lịch sử văn học Pháp, đã cống hiến lớn lao cho sự đổi mới thơ ca và sân khấu. Ông được người đương thời ngưỡng mộ nhưng cũng gây ra tranh cãi ở một số tác giả hiện đại.
Khi qua đời, ông được nhà nước cử hành lễ quốc tang và thi hài ông được đưa vào điện Panthéon.