Cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

Hải Vy

Well-known member
Cùng The Samhouse học tiếng anh.
Khi ai đó chia sẻ tình trạng sức khỏe của họ trên Facebook, chúng ta nên hỏi thăm họ thế nào?

Một câu hỏi rất quen thuộc với người học tiếng Anh ở Việt Nam là "How are you?". Tuy nhiên, để hỏi thăm và nói chuyện về sức khỏe của ai đó còn có nhiều cách khác.

Nếu bạn biết rõ ai (ví dụ như bạn cùng lớp hay đồng nghiệp) và thấy có vẻ họ không khỏe, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc như sau:

- Are you okay? (Bạn có ổn không?).

- You look unwell. Are you okay? (Trông bạn không khỏe. Bạn có ổn không?).

- You don’t look so good. Are you alright? (Trông bạn không khỏe. Bạn có ổn không?).

- You seem sick. Are you feeling alright? (Có vẻ bạn đang bị ốm. Bạn có ổn không?).

- You seem sick. How are you feeling? (Bạn có vẻ bị ốm. Bạn cảm thấy thế nào?).

- You look unwell. Is everything okay? (Bạn có vẻ không khỏe. Mọi thứ có ổn không vậy?).

Trừ câu hỏi đầu tiên, các câu hỏi còn lại nhìn chung đủ cụ thể để khuyến khích người được hỏi chia sẻ về tình trạng của họ. Trong khi đó, nếu chỉ hỏi "How are you?", họ có thể chỉ trả lời theo lệ là "I’m okay", ngay cả khi họ không khỏe và cần sự giúp đỡ.

Ngược lại, nếu bạn là người được hỏi, tùy từng tình huống và mối quan hệ, bạn có thể trả lời bằng những cách sau:

- I'm a little under the weather. Thank you for asking (Tôi hơi khó chịu. Cảm ơn bạn đã hỏi thăm).

- I'm having a cold/cough. I hope it will go away soon (Tôi đang bị cảm/ho. Tôi hy vọng nó sẽ qua mau).

- I'm not feeling very well. I think I have a cold (Tôi không được khỏe lắm. Tôi nghĩ mình bị cảm lạnh).

- I have a little headache (Tôi hơi đau đầu một chút).

- I have a sore throat, but I'm feeling ok (Tôi bị đau họng, nhưng tôi ổn).

- I'm going through some medical treatments, but I'm feeling okay (Tôi đang điều trị, nhưng tôi ổn).

Ảnh: babour-bhs

Ảnh: babour-bhs

Ngoài ra, khi biết ai đó không khỏe hay thấy họ chia sẻ trạng thái sức khỏe của họ trên mạng xã hội, bạn có thể dùng một số mẫu câu để động viên:

- Hope you feel better soon (Mong bạn sớm khỏe lại).

- Feel better (Khỏe nhanh nhé!).

- Wish you a quick/ speedy/ full recovery (Mong bạn sớm hồi phục).

- Hope you'll get well soon (Nhanh khỏi ốm nhé!).

- I'm sending you my best wishes for a quick/ speedy/ full recovery (Gửi lời chúc tốt đẹp nhất giúp bạn hồi phục nhanh chóng và hoàn toàn).

- I hope you'll get some rest and recover soon (Mong bạn có thời gian nghỉ ngơi và chóng bình phục).

Linh Phùng (Chủ nhiệm chương trình tiếng Anh cho sinh viên quốc tế, Đại học Chatham, Mỹ)
 
Bên trên