Đánh giá sức mạnh chip Snapdragon 7s Gen 2: Cấu hình, điểm số, hiệu năng

Phuong Nam

Well-known member

CPU
8 nhân
4 lõi Cortex-A78 có tốc độ 2.4 GHz và 4 lõi Cortex-A55 có tốc độ 1.95 GHz
GPUAdreno 710
Kết nốiModem-RF Snapdragon X62 5G
Wi-Fi 6
Bluetooth 5.3
Hỗ trợCamera 200MP
Màn hình Full HD+, tần số quét lên đến 144Hz
Quick Charge 4+
Có thể thấy, bộ vi xử lý mới gây ấn tượng mạnh mẽ với những thông số kỹ thuật đáng chú ý. Nổi bật trong số đó là quy trình sản xuất 4nm tiên tiến, cụm nhân Cortex-A78 đem lại hiệu năng cao, GPU Adreno 710 hỗ trợ đồ họa mạnh mẽ, cùng với sự hỗ trợ của 5G và WiFi 6E – những công nghệ kết nối không dây hàng đầu hiện nay.

2. Phân tích các thành phần nổi bật của chip
Tiếp tục phân tích thành phần của chip xử lý Snapdragon 7s Gen 2.

2.1. CPU Cortex-A78
Trong khi thị trường đã chứng kiến sự ra đời của Cortex-A710, A715 và A510, Snapdragon 7s Gen 2 vẫn trung thành với những nhân Cortex-A78. Điều này không hề là dấu hiệu của sự lạc hậu, mà lại là một quyết định chiến lược: chọn lựa một kiến trúc đã được chứng minh hiệu quả trong khi duy trì một mức giá cả cạnh tranh. Cortex-A78, mặc dù không phải là tân binh trong sân chơi CPU, nhưng khi ghép nối với quy trình sản xuất 4nm, nó vẫn đảm bảo hiệu năng cao mà không đẩy giá thành sản phẩm lên cao.

chip snapdragon 7s gen 2


Chip xử lý mới với 8 nhân CPU
Lưu ý là tốc độ xung nhịp 2.4 GHz cung cấp một sự cân bằng giữa hiệu suất và quản lý nhiệt độ, đặc biệt khi chúng ta xét đến việc có tới bốn nhân chạy ở mức độ này. Giả sử cho chip hoạt động với tốc độ cao hơn sẽ kèm theo rủi ro các vấn đề liên quan đến nhiệt. Vậy nên, chip 7s Gen 2 không chỉ đứng vững trước thời gian mà còn đảm bảo một trải nghiệm người dùng mượt mà với một mức giá hợp lý, điều mà người tiêu dùng luôn tìm kiếm trong một thiết bị tầm trung.

2.2. CPU Cortex-A55
Cortex-A55 ra đời nhằm thay thế cho nhân A53 và được đánh giá mang lại hiệu năng tốt hơn 10-30% so với thế hệ trước. Chưa kể, nhân CPU này cũng cải thiện 15% khả năng tiêu thụ điện và hiệu năng luồng đơn tăng 18% so. Với tốc độ xung nhịp 1.95GHz và 4 nhân, chip sẽ tối ưu điện năng tốt hơn, kéo dài thời lượng pin cho những smartphone sử dụng chipset này.

2.3. Tiến trình 4nm của TSMC
Dựa vào nền tảng sản xuất chất lượng cao, Snapdragon 7s Gen 2 được sản xuất từ quy trình công nghệ 4nm của TSMC, một tiến trình đã chứng minh được sự ưu việt của mình qua các đàn anh như Snapdragon 8 Gen 2 và Dimensity 9200 Plus.

Xét về mặt bằng chung, trong khu vực cao cấp, chỉ có một số ít vi xử lý được chế tạo dựa trên quy trình 4nm. Điều này làm cho Snapdragon 7 Plus Gen 2 và Dimensity 8300, với giá thành cao hơn, trở thành những lựa chọn ít phổ biến hơn so với Snapdragon 7s Gen 2, đặc biệt khi hiện tại chưa có đối thủ nào trong tầm giá của Snapdragon 7s Gen 2 sử dụng tiến trình 4nm.

chip snapdragon 7s gen 2


Chip sản xuất trên tiến trình 4nm
Đáng chú ý, quy trình 4nm của TSMC đã được cộng đồng công nghệ đánh giá cao hơn so với đối thủ là Samsung, không chỉ về mặt hiệu suất mà còn ở khả năng quản lý nhiệt. Điều này càng được khẳng định qua sự ưu tiên của người tiêu dùng đối với các sản phẩm sử dụng chip TSMC, sau những sự cố liên quan đến quá nhiệt và hiệu năng không ổn định từ các thiết bị dùng chip của Samsung như Snapdragon 8 Gen 1, Snapdragon 888, Snapdragon 7 Gen 1 và Snapdragon 6 Gen 1.

2.4. GPU Adreno 710
Snapdragon 7s Gen 2 gây ấn tượng mạnh với việc tích hợp GPU Adreno 710, một bộ xử lý đồ họa nằm trong phân khúc cao cấp của Qualcomm. Trước kia, dòng Adreno 700 chỉ xuất hiện trên những chip đầu bảng như Snapdragon 8 Plus Gen 1, Snapdragon 8 Gen 2, và cả những sản phẩm gần với tầm cao cấp như Snapdragon 7 Plus Gen 2.

Điểm đáng chú ý là Qualcomm chưa tiết lộ thông số xung nhịp cụ thể cho GPU này. Tuy nhiên, dựa trên thông số sản phẩm, có thể kỳ vọng rằng Adreno 710 sẽ chỉ nhỉnh hơn một chút về mặt hiệu năng so với Adreno 725 trên Snapdragon 7 Plus Gen 2.

chip snapdragon 7s gen 2


GPU Adreno 710
Ngoài ra, Snapdragon 7s Gen 2 không chỉ mạnh mẽ về đồ họa mà còn được trang bị đầy đủ các công nghệ kết nối tiên tiến. Hỗ trợ 5G mmWave là một điểm nhấn quan trọng, đem lại tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh, cùng với Wi-Fi 6E giúp giảm thiểu độ trễ và tăng cường băng thông. Bluetooth 5.3 cung cấp khả năng kết nối không dây ổn định và hiệu quả năng lượng.

Về mặt hiển thị, bộ vi xử lý hỗ trợ màn hình Full HD+ với khả năng làm mới đa dạng: từ 60Hz cho đến 144Hz, đảm bảo trải nghiệm mượt mà trong mọi tình huống từ việc lướt web thông thường đến chơi game đòi hỏi tần số làm mới cao. Đáng chú ý, việc hỗ trợ camera lên tới 200 MP mở ra khả năng chụp ảnh chi tiết và sắc nét, đáp ứng nhu cầu của người dùng đam mê nhiếp ảnh trên điện thoại thông minh.

3. Điểm đánh giá hiệu năng chip Snapdragon 7s Gen 2 từ các công cụ test
Để đánh giá thực tế hiệu năng từ chip, chúng ta sẽ xem xét kết quả từ bài kiểm tra trên trang Nanoreview.

3.1. Geekbench 6
Kết quả từ bài kiểm tra GeekBench 6 cho thấy máy đạt 1012 điểm đơn nhân và 2955 điểm đa nhân. Compute Score (GPU) của máy cũng đạt 2197 điểm. Thông tin cụ thể như bảng dưới:

chip snapdragon 7s gen 2


GeekBench 6
Có thể nói đây là những số điểm khá cao đối với chip xử lý dành cho những thiết bị thuộc phân khúc tầm trung. Khắc họa chi tiết khả năng hoạt động của điện thoại khi xử lý hình ảnh từ camera, xem nội dung và các chuyển động trên màn hình.

3.2. Antutu
Đối với bài kiểm tra AnTuTu, chip đạt tổng 583.452 điểm, một mức quen thuộc đối với sản phẩm tầm trung. Kết quả này cho thấy sức mạnh của ngang tầm với Snapdragon 7778 nhưng vẫn cách Snapdragon 7+ Gen 2 rất xa, gần 1 triệu điểm.

chip snapdragon 7s gen 2


Điểm AnTuTu
4. So sánh hiệu năng Snapdragon 7s Gen 2 với các dòng chip khác
So sánh hiệu năng của Snapdragon 7s Gen 2 với các chip “Rồng” phổ biến hiện nay.

4.1. Snapdragon 7s Gen 2 và Snapdragon 7+ Gen 2
Kết quả so sánh thông số và hiệu năng của hai chip như sau:

chip snapdragon 7s gen 2


So sánh kiến trúc
chip snapdragon 7s gen 2


So sánh GeekBench 6
Như đã đề cập ở phần trước, hiệu năng của Snapdragon 7s Gen 2 cách Snapdragon 7+ Gen 2 rất xa. Điều này khá dễ hiểu vì phân khúc của hai chip hoàn toàn khác nhau. Trong đó, Snapdragon 7+ Gen 2 hướng đến phân khúc cận cao cấp, còn Snapdragon 7s Gen 2 vẫn nằm trong phân khúc tầm trung.

4.2. Snapdragon 7s Gen 2 và Snapdragon 778G
Kết quả so sánh thông số và hiệu năng của hai chip như sau:

chip snapdragon 7s gen 2


So sánh kiến trúc
chip snapdragon 7s gen 2


So sánh AnTuTu
chip snapdragon 7s gen 2


So sánh GeekBench 6
Với hai chip Snapdragon 7s Gen 2 và Snapdragon 778G, hiệu năng không có sự chênh lệch quá lớn. Điểm mạnh của chipset đời mới này nằm ở việc sản xuất trên tiến trình 4nm giúp tối ưu pin tốt hơn.

4.3. Snapdragon 7s Gen 2 và Snapdragon 6 Gen 1
Snapdragon 7s Gen 2 được xem là phiên bản kế nhiệm cho Snapdragon 6 Gen 1 ra mắt vào năm 2022.

chip snapdragon 7s gen 2


So sánh kiến trúc
chip snapdragon 7s gen 2


So sánh GeekBench 6
chip snapdragon 7s gen 2


So sánh AnTuTu
Từ bảng so sánh trên, cả hai đều được trang bị GPU Adreno 710 mạnh mẽ và sử dụng modem Qualcomm X62 5G/LTE để kết nối mạng nhanh như chớp. Đồng thời, cả hai đều được chế tạo trên quy trình 4nm, tiên tiến nhất vào thời điểm hiện tại, đảm bảo hiệu suất và hiệu quả năng lượng xuất sắc.

Xét về hiệu suất, dựa trên điểm chuẩn AnTuTu, sự khác biệt giữa các thiết bị sử dụng hai bộ xử lý này không đáng kể. Tuy nhiên, khi đào sâu vào cấu trúc của Snapdragon 7s Gen 2, có thể thấy nó chỉ thực sự là một bản nâng cấp nhẹ của Snapdragon 6 Gen 1 với việc tăng tốc độ xung nhịp của CPU. Các phần khác như GPU và các chuẩn kết nối không dây, bao gồm Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.2, vẫn được giữ nguyên.

5. Nhận xét, đánh giá hiệu năng chip Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 có mạnh không?
Sau khi tìm hiểu về hiệu năng của chip, Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 ra mắt với những thông số khiêm tốn so với các người anh em trong cùng dòng Snapdragon 7. Sự “kém mạnh mẽ” ở đây không chỉ thể hiện qua CPU, mà cả ISP (Image Signal Processor) cũng không nổi bật như mong đợi.

Điều này có thể khiến người tiêu dùng thắc mắc về cái tên “7s Gen 2” khi không có một người tiền nhiệm rõ ràng – không có “Snapdragon 7 thế hệ đầu tiên” hay “thế hệ thứ hai” để so sánh. Và “s” trong tên có lẽ là thông điệp không lời về việc “scale down” – hay cắt giảm một số thông số.

CPU của Snapdragon 7s Gen 2 có bốn lõi chạy ở tốc độ 2.4 GHz nhằm đáp ứng nhu cầu hiệu suất, trong khi bốn lõi còn lại hoạt động ở tốc độ 1.95 GHz để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Hiệu năng tổng thể của chip này tương đương với Snapdragon 778, một con chip không quá mạnh mẽ nhưng vẫn đủ để đáp ứng một cách mượt mà nhu cầu hàng ngày từ việc lướt web, xem phim, cho tới chơi game ở mức độ vừa phải – tất cả với lợi thế là khả năng tiết kiệm pin đáng kể.

Mức giá tầm trung của Snapdragon 7s Gen 2 có lẽ sẽ là yếu tố quyết định, giúp nó trở nên hấp dẫn trong mắt người tiêu dùng. Nếu nó được định giá phù hợp, người dùng sẽ sẵn lòng chấp nhận một số hạn chế về hiệu năng để đổi lấy một thời lượng pin lâu dài và một trải nghiệm người dùng ổn định.

Redmi Note 13 Pro sẽ là smartphone đầu tiên sử dụng chip này. Việc chờ đợi sản phẩm ra mắt sẽ giúp chúng ta có cái nhìn thực tế đầu tiên về khả năng thực sự của chip.
 
Bên trên