Dimensity 9500 và Dimensity 9400: Có nâng cấp gì nổi bật?

Phuong Nam

Well-known member
MediaTek tiếp tục mở rộng vị thế trong phân khúc chipset cao cấp với sự ra mắt của Dimensity 9500. So với Dimensity 9400 tiền nhiệm, con chip mới không chỉ tập trung vào việc tăng điểm benchmark mà còn cải thiện toàn diện về CPU, GPU, AI, camera và khả năng kết nối. Vậy những nâng cấp này có thực sự đáng giá và khác biệt đến đâu? Bài viết dưới đây sẽ so sánh Dimensity 9500 và Dimensity 9400 chi tiết để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng nhất.

Bảng thông số của Dimensity 9500 và Dimensity 9400
Trước khi đi sâu vào từng khía cạnh, việc đặt 2 con chip cạnh nhau qua bảng thông số dưới đây sẽ giúp hình dung nhanh sự khác biệt về phần cứng và công nghệ mà MediaTek đã áp dụng trên thế hệ mới.

Tiêu chíDimensity 9500Dimensity 9400
Thời gian ra mắtTháng 09/2025Tháng 10/2024
Tiến trình sản xuấtTSMC 3nm (N3P)TSMC 3nm (N3E)
Số nhân CPU8 nhân8 nhân
CPU1 x 3.62 GHz - Cortex-X925
3 x 3.3 GHz - Cortex-X4
4 x 2.4 GHz - Cortex-A720
1 x 3.62 GHz - Cortex-X925
3 x 3.3 GHz - Cortex-X4
4 x 2.4 GHz - Cortex-A720
GPUMali-G1 Ultra MP12
Hỗ trợ 120 FPS ray traced khi chơi game di động
Công nghệ MediaTek HyperEngine Gaming
Công nghệ MRFC 3.0
Hỗ trợ Vulkan Ray Tracing Pipeline
Hỗ trợ MegaLights, Nanite trong Unreal Engine
Mali-G925 Immortalis MP12
Hỗ trợ Ray Tracing
Công nghệ MediaTek HyperEngine Gaming
NPUMediaTek NPU 990MediaTek NPU 890
RAMLPDDR5X, tối đa 5.3 GHzLPDDR5X, tối đa 5.3 GHz
Lưu trữUFS 4.1 4 lànUFS 4.0
CameraMediaTek Imagiq 1190 ISP
Hỗ trợ camera đơn 320MP
Hỗ trợ quay video 8K
Hỗ trợ quay video 4K/120fps (EIS)
Hỗ trợ quay video điện ảnh 4K/60fps
Hỗ trợ phân đoạn ngữ nghĩa thời gian thực
MediaTek Imagiq 1090 ISP
Hỗ trợ camera đơn 320MP
Hỗ trợ quay video 8K
Hỗ trợ phân đoạn ngữ nghĩa thời gian thực
Kết nốiModem 3GPP Release-17 5G
Tốc độ tối đa: 7.4 Gbps
Wi-Fi 7 (tốc độ tối đa: 7.3 Gbps)
Bluetooth 6.0
Modem 3GPP Release-17 5G
Tốc độ tối đa: 7 Gbps
Wi-Fi 7 (tốc độ tối đa: 7.3 Gbps)
Bluetooth 6.0
So sánh điểm chuẩn hiệu năng (Benchmark)
Benchmark không phản ánh toàn bộ trải nghiệm thực tế, nhưng là cơ sở quan trọng để đánh giá mức độ cải tiến về sức mạnh xử lý giữa 2 thế hệ chipset. Với Dimensity 9500, MediaTek không chỉ đặt mục tiêu tăng điểm số mà còn hướng đến hiệu năng bền vững và khả năng khai thác tốt hơn phần cứng mới.

Hiệu năng AnTuTu
Trên bài kiểm tra AnTuTu, Dimensity 9500 đạt tổng điểm hơn 4 triệu, tạo ra khoảng cách rất lớn so với Dimensity 9400. Mức chênh lệch này không chỉ đến từ một thành phần riêng lẻ mà thể hiện sự cải thiện đồng đều trên CPU, GPU, bộ nhớ và trải nghiệm người dùng (UX).

Dimensity 9500 đạt tổng điểm hơn 4 triệu trên bài kiểm tra AnTuTu


Cụ thể, điểm CPU tăng mạnh cho thấy kiến trúc All Big Core mới phát huy hiệu quả trong các tác vụ nặng như xử lý đa nhiệm, nén và giải nén dữ liệu hay chạy các tiến trình nền phức tạp. Trong khi đó, điểm GPU tăng hơn 30% phản ánh rõ lợi thế của GPU Mali-G1 Ultra, đặc biệt khi xử lý đồ họa 3D và game có hiệu ứng ánh sáng phức tạp.

Ngoài ra, điểm bộ nhớ và UX cũng cải thiện đáng kể nhờ sự kết hợp giữa chuẩn lưu trữ UFS 4.1 và các tối ưu hệ thống mới. Tuy cần lưu ý yếu tố khác biệt phiên bản AnTuTu, nhưng ngay cả khi đặt trong bối cảnh đó, Dimensity 9500 vẫn cho thấy bước tiến rõ ràng về hiệu năng tổng thể.

Dimensity 9500Dimensity 9400
Điểm AnTuTu4.011.9322.541.756
CPU1.043.247591.239
GPU1.510.9821.144.638
Memory667.254411.334
UX790.449394.544
Hiệu năng Geekbench
Với Geekbench 6, Dimensity 9500 tiếp tục thể hiện ưu thế ở cả 2 bài test đơn nhân và đa nhân. Điểm số đơn nhân cao hơn khoảng 18% cho thấy khả năng phản hồi nhanh hơn trong các thao tác thường ngày như mở ứng dụng, xử lý AI cục bộ hay chỉnh sửa ảnh.

Với Geekbench 6, Dimensity 9500 tiếp tục thể hiện ưu thế ở cả 2 bài test đơn nhân và đa nhân


Ở bài test đa nhân, mức tăng lên tới 25% phản ánh rõ hiệu quả của thiết kế CPU mới khi toàn bộ các lõi đều là lõi hiệu năng cao. Điều này đặc biệt quan trọng với những người dùng thường xuyên chơi game, livestream hoặc sử dụng nhiều ứng dụng nặng cùng lúc. Quan trọng hơn, Geekbench cũng cho thấy Dimensity 9500 không chỉ mạnh hơn ở mức đỉnh mà còn duy trì hiệu năng ổn định hơn trong các bài test kéo dài, nhờ khả năng tối ưu điện năng tốt hơn so với Dimensity 9400.

Geekbench 6Dimensity 9500Dimensity 9400
Đơn nhân3.1772.681
Đa nhân9.7017.752
So sánh Dimensity 9500 và Dimensity 9400 chi tiết
Những khác biệt về tiến trình, kiến trúc và công nghệ hỗ trợ chính là yếu tố tạo nên khoảng cách giữa hai thế hệ chip. Dưới đây là so sánh chi tiết từng yếu tố:

Về tiến trình sản xuất
Dimensity 9500 được MediaTek sản xuất trên tiến trình 3nm N3P của TSMC, phiên bản tối ưu hơn so với tiến trình N3E từng được sử dụng trên Dimensity 9400. Mặc dù đều thuộc thế hệ 3nm, N3P có ưu thế rõ rệt về hiệu suất năng lượng, đồng thời cho phép chip đạt xung nhịp cao hơn trong cùng mức tiêu thụ điện.

So sánh Dimensity 9500 và Dimensity 9400 về  tiến trình sản xuất


Nhờ đó, MediaTek có thể nâng cấp sức mạnh CPU và GPU mà không làm tăng nhiệt lượng quá nhiều. Điều này không chỉ giúp điện thoại vận hành mát mẻ hơn mà còn cải thiện độ ổn định khi sử dụng liên tục, đặc biệt là trong các tác vụ nặng hoặc những phiên chơi game kéo dài.

Về CPU
Trên Dimensity 9500, MediaTek tiếp tục theo đuổi kiến trúc All Big Core thế hệ thứ 3, trong đó toàn bộ các lõi tiết kiệm điện truyền thống được thay thế bằng các lõi hiệu năng cao C1 mới. Cách tiếp cận này giúp sức mạnh xử lý được phân bổ đồng đều hơn trên toàn bộ cụm CPU, đặc biệt hiệu quả với những tác vụ phức tạp như chơi game nặng, xử lý đồ họa hay đa nhiệm liên tục, vốn đòi hỏi nhiều lõi cùng hoạt động ở mức hiệu năng cao.

Dimensity 9500 được trang bị GPU Mali-G1 Ultra MP12


Không chỉ dừng lại ở việc gia tăng sức mạnh, MediaTek còn chú trọng tối ưu điện năng. Theo thông tin công bố, các lõi Ultra trên Dimensity 9500 có mức tiêu thụ điện thấp hơn đáng kể ngay cả khi vận hành ở xung nhịp cao. Nhờ kiểm soát điện năng và nhiệt độ tốt hơn, con chip duy trì hiệu năng ổn định trong thời gian dài, hạn chế hiện tượng giảm xung khi tải nặng - điểm mà Dimensity 9400 vẫn có thể gặp phải trong một số kịch bản sử dụng cường độ cao.

Về GPU
Dimensity 9500 được trang bị GPU Mali-G1 Ultra MP12, đánh dấu sự nâng cấp rõ rệt về năng lực xử lý đồ họa so với thế hệ trước. Không chỉ cải thiện sức mạnh tính toán, GPU mới còn cho khả năng tái tạo hình ảnh chính xác hơn, thể hiện rõ ở các hiệu ứng ánh sáng, đổ bóng và cảnh quan có độ phức tạp cao. Nhờ đó, hình ảnh trong game và các ứng dụng đồ họa trở nên chi tiết, chân thực và ổn định hơn so với GPU trên Dimensity 9400.

Dimensity 9500 được trang bị GPU Mali-G1 Ultra MP12, đánh dấu sự nâng cấp rõ rệt về năng lực xử lý đồ họa so với thế hệ trước


Điểm nổi bật của Dimensity 9500 nằm ở việc hỗ trợ ray tracing ở mức 120 FPS, cùng loạt công nghệ đồ họa tiên tiến như Vulkan Ray Tracing Pipeline, MegaLights và Nanite. Những nền tảng này giúp nhà phát triển khai thác tốt hơn hiệu ứng ánh sáng động và mô hình 3D có độ chi tiết cao, mở ra khả năng đưa trải nghiệm đồ họa trên smartphone tiệm cận chất lượng console. Đây là lợi thế mà Dimensity 9400 vẫn chưa thể đáp ứng một cách trọn vẹn.

Về NPU
NPU 990 trên Dimensity 9500 cho thấy định hướng rõ ràng của MediaTek trong việc nâng cao năng lực xử lý AI trực tiếp trên thiết bị. So với NPU 890 trên Dimensity 9400, thế hệ mới được cải thiện đáng kể về tốc độ và thông lượng, đặc biệt khi xử lý các mô hình ngôn ngữ lớn. Nhờ đó, các tác vụ AI yêu cầu khối lượng tính toán cao như tạo ảnh độ phân giải lớn, phân tích dữ liệu phức tạp hay xử lý văn bản dài được thực hiện nhanh và mượt hơn.

NPU 990 trên Dimensity 9500 cho thấy định hướng rõ ràng của MediaTek trong việc nâng cao năng lực xử lý AI


Bên cạnh hiệu năng, hiệu quả năng lượng cũng là điểm được chú trọng. NPU 990 được tối ưu để tiêu thụ ít điện hơn trong quá trình vận hành, cho phép các tính năng AI hoạt động thường xuyên mà không gây áp lực lớn lên pin. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh AI ngày càng được tích hợp sâu vào hệ điều hành và các ứng dụng hàng ngày, từ trợ lý thông minh đến xử lý hình ảnh và ngôn ngữ theo thời gian thực.

Về camera
Ở khía cạnh nhiếp ảnh, cả 2 chipset đều đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng camera độ phân giải cao. Tuy nhiên, Dimensity 9500 sở hữu lợi thế nhờ ISP Imagiq 1190, với băng thông xử lý lớn hơn và độ trễ thấp hơn so với thế hệ trước. Nâng cấp này giúp quá trình xử lý ảnh RAW diễn ra nhanh và chính xác hơn, đồng thời giữ lại nhiều chi tiết hơn trong các bối cảnh ánh sáng phức tạp như chụp đêm hoặc chụp ngược sáng.

Ở khía cạnh nhiếp ảnh, cả 2 chipset đều đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng camera độ phân giải cao


Về quay video, Dimensity 9500 cho thấy sự khác biệt rõ ràng khi hỗ trợ 4K/120fps kèm chống rung điện tử, cùng chế độ quay video điện ảnh 4K/60fps. Những tính năng này mang lại lợi thế đáng kể cho người dùng thường xuyên ghi hình chất lượng cao, đặc biệt là các nội dung chuyển động nhanh hoặc cần độ mượt và ổn định cao hơn so với những gì Dimensity 9400 có thể đáp ứng.

Về lưu trữ và kết nối
Việc nâng cấp lên UFS 4.1 giúp Dimensity 9500 cải thiện tốc độ đọc và ghi dữ liệu, qua đó rút ngắn rõ rệt thời gian tải game, mở ứng dụng cũng như xử lý các tác vụ AI cần truy xuất dữ liệu lớn. So với UFS 4.0 trên Dimensity 9400, sự khác biệt không chỉ thể hiện trên thông số mà còn dễ nhận thấy trong quá trình sử dụng thực tế, nhất là khi đa nhiệm hoặc làm việc với dữ liệu nặng.

Ở mảng kết nối, Dimensity 9500 tiếp tục hoàn thiện nền tảng 5G và Wi-Fi 7 theo hướng tối ưu hiệu quả năng lượng và giảm độ trễ. Nhờ đó, thiết bị duy trì kết nối ổn định hơn trong thời gian dài, đồng thời hạn chế tiêu hao pin. Những cải tiến này đặc biệt phù hợp với các trường hợp đòi hỏi đường truyền chất lượng cao như chơi game online, gọi video độ phân giải cao hay truyền tải dữ liệu lớn liên tục.

Nên mua điện thoại dùng chip Dimensity 9500 hay Dimensity 9400?
Việc lựa chọn giữa Dimensity 9500 và Dimensity 9400 nên xuất phát từ nhu cầu sử dụng thực tế. Nếu bạn ưu tiên hiệu năng cao nhất, thường xuyên chơi game đồ họa nặng, khai thác các tính năng AI chuyên sâu hoặc quay video chất lượng cao, Dimensity 9500 sẽ là lựa chọn phù hợp nhờ những nâng cấp toàn diện về CPU, GPU, NPU và ISP.

So sánh Dimensity 9500 và Dimensity 9400 chi tiết


Trong khi đó, Dimensity 9400 vẫn là một chipset flagship rất mạnh và đủ đáp ứng tốt hầu hết nhu cầu sử dụng hàng ngày. Những mẫu smartphone như Oppo Find X8 Pro cho thấy Dimensity 9400 vẫn mang lại trải nghiệm mượt mà, ổn định, từ hiệu năng, camera cho đến khả năng tối ưu pin. Với người dùng không đặt nặng game nặng hay AI nâng cao, việc cân nhắc các thiết bị dùng Dimensity 9400 có thể là lựa chọn hợp lý hơn về mặt chi phí mà vẫn đảm bảo trải nghiệm ổn định trong thời gian dài.



Oppo Find X8 Pro 5G (16GB|512GB) (CTY)



Lời kết
Qua quá trình so sánh Dimensity 9500 và Dimensity 9400, có thể nhận thấy MediaTek đã thực hiện một bước nâng cấp toàn diện, thay vì chỉ điều chỉnh nhẹ về xung nhịp hay thông số kỹ thuật. Dimensity 9500 thể hiện ưu thế rõ ràng hơn về hiệu năng tổng thể, khả năng xử lý đồ họa, AI cũng như năng lực quay video, qua đó định hình một trải nghiệm flagship cao cấp và ổn định hơn trong dài hạn. Do vậy, người dùng nên cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng thực tế và ngân sách để chọn được thiết bị phù hợp nhất.
 
Bên trên