iPhone 16 so từng chi tiết với iPhone 15: Có gì mới đáng nâng cấp không?

Thanh Thúy

Well-known member
iPhone 16 và 16 Plus là những smartphone mới nhất của Apple được nâng cấp khá nhiều thứ mới mẻ, đặc biệt là hiệu năng, hai nút vật lý mới và các tính năng AI Apple Intelligence.


1726457808446.png

Dưới đây là chi tiết những điểm mới của iPhone 16/16 Plus so với iPhone 15/15 Plus.

Màn hình



1726457830071.png

Trong khi các mẫu iPhone 16 Pro đều có màn hình lớn hơn 6,3 và 6,9 inch, iPhone 16 và 16 Plus vẫn dùng màn hình 6,1 và 6,7 inch giống như iPhone 15 và 15 Plus.

Độ sáng màn hình, độ phân giải, mật độ điểm ảnh PPI và các tính năng hiển thị khác đều giống hệt nhau giữa iPhone 16/Plus và iPhone 15/Plus.

iPhone 16iPhone 15iPhone 16 PlusiPhone 15 Plus
Kích cỡ
6.1 inch

6.1 inch

6.7 inch

6.7 inch
Độ phân giải2556 x 1179 pixel2556 x 1179 pixel2796 x 1290 pixel2796 x 1290 pixel
PPI460 ppi460 ppi460 ppi460 ppi
Super Retina XDR OLED✅✅✅✅
Dynamic Island✅✅✅✅
ProMotion thích ứng 120Hz❌❌❌❌
Always-On display❌❌❌❌
Đỉnh sáng thông thường1000 nit1000 nit1000 nit1000 nit
Đỉnh sáng HDR1600 nit1600 nit1600 nit1600 nit
Đỉnh sáng ngoài trời2000 nit1600 nit2000 nit1600 nit
True Tone✅✅✅✅
Phản hồi xúc giác✅✅✅✅
Kích thước, trọng lượng và thiết kế

Thiết kế của iPhone 16 và 16 Plus vẫn gần như giống hệt với thế hệ tiền nhiệm nhưng Apple đã đưa vào nút/cảm biến Camera Control vật lý mới.

iPhone 16 cũng có nút hành động vật lý ban đầu được ra mắt trên iPhone 15 Pro và bố cục cụm camera sau đã thay đổi.


1726457856633.png

Về kích thước, trọng lượng và vật liệu, đây là thay đổi của iPhone 16 so với iPhone 15:

iPhone 16iPhone 15iPhone 16 PlusiPhone 15 Plus
Kích cỡ (dài, rộng, dày)147.6 x 71,6 x 7,8mm147.6 x 71,6 x 7,8mm160,9 x 77,8 x 7,8mm160,9 x 77,8 x 7,8mm
Trọng lượng
170 gram
171 gram
199 gram
211 gram
Chống bụi nướcIP68IP68IP68IP68
Mặt kính Ceramic Shield✅✅✅✅
Mặt lưngKính pha màuKính pha màuKính pha màuKính pha màu
KhungNhômNhômNhômNhôm
Hiệu năng giữa vi xử lý A18 so với A16

Với iPhone 14 và 15, Apple đã sử dụng chip dòng A mới nhất trong các mẫu Pro và chip của năm trước trong các mẫu tiêu chuẩn.

1726457881644.png

Điều đó thay đổi trong năm nay khi iPhone 16 và 16 Plus có chip A18 mới, một bước nhảy vọt so với A16 Bionic trong iPhone 15/Plus.

Năm ngoái, chỉ có iPhone 15 Pro và Pro Max hỗ trợ Apple Intelligence. Năm nay, iPhone 16 và 16 Plus đều có Apple Intelligence, tính năng iPhone 15 và 15 Plus không hỗ trợ.

iPhone 16iPhone 15iPhone 16 PlusiPhone 15 Plus
Vi xử lýA18A16 BionicA18A16 Bionic
CPU6 lõi: 2 lõi hiệu năng cao + 4 lõi tiết kiệm điện6 lõi: 2 lõi hiệu năng cao + 4 lõi tiết kiệm điện6 lõi: 2 lõi hiệu năng cao + 4 lõi tiết kiệm điện6 lõi: 2 lõi hiệu năng cao + 4 lõi tiết kiệm điện
GPU5 lõi5 lõi5 lõi5 lõi
Neural Engine16 lõi16 lõi16 lõi16 lõi
RAM8GB6GB8GB6GB
Hỗ trợ Apple Intelligence✅❌✅❌
Cả A18 và A16 đều đủ mạnh mẽ cho hầu hết mọi người. Dưới đây là một số số liệu thống kê từ Apple:
  • CPU A18 nhanh hơn A16 Bionic tới 30%
  • GPU A18 nhanh hơn A16 Bionic tới 40%
  • CPU A18 sử dụng ít hơn A16 Bionic tới 30% điện năng
  • GPU A18 sử dụng ít hơn A16 Bionic tới 35% điện năng
1726457898542.png

Ngoài ra, A18 là chip đầu tiên trong iPhone không phải Pro cung cấp tính năng dò tia tăng tốc phần cứng. Tính năng này sẽ cải thiện khả năng chơi game trên iPhone 16 và 16 Plus.

Thời lượng pin
1726457912258.png

Về thời lượng pin, iPhone 16 đã được cải thiện rất nhẹ so với các thiết bị iPhone 15 về thời gian xem video.

iPhone 16iPhone 15iPhone 16 PlusiPhone 15 Plus
Xem phimtới 22 giờtới 20 giờtới 27 giờtới 26 giờ
Nghe nhạctới 80 giờtới 70 giờtới 100 giờtới 100 giờ
Camera
1726457928838.png

Camera sau:
iPhone 16/Plus đi kèm với camera chính sau 48MP giống như iPhone 15/Plus. Các tính năng bổ sung mới bao gồm nút/cảm biến Camera Control hoàn toàn mới, các chế độ Photographic Styles thế hệ mới nhất và khả năng chụp ảnh/quay video không gian.

1726457942413.png

iPhone 16iPhone 15iPhone 16 PlusiPhone 15 Plus
Nút Camera Control✅❌✅❌
Camera chính48MP, ƒ/1.6, 26mm48MP, ƒ/1.6, 26mm48MP, ƒ/1.6, 26mm48MP, ƒ/1.6, 26mm
Chống rung quang học (OIS)OIS dịch chuyển cảm biếnOIS dịch chuyển cảm biếnOIS dịch chuyển cảm biếnOIS dịch chuyển cảm biến
Camera góc siêu rộng12MP, ƒ/2.212MP, ƒ/2.412MP, ƒ/2.212MP, ƒ/2.4
Photographic Styles✅❌✅❌
Ảnh không gian✅❌✅❌
Quay video
1726457960492.png

iPhone 16iPhone 15iPhone 16 PlusiPhone 15 Plus
Video 4K Dolby Vision/HDR✅ –24, 25, 30, 60 fps✅ –24, 25, 30, 60 fps✅ –24, 25, 30, 60 fps✅ –24, 25, 30, 60 fps
Video 1080p✅ – 25, 30, 60 fps✅ – 25, 30, 60 fps✅ – 25, 30, 60 fps✅ – 25, 30, 60 fps
Chế độ cinematic✅ – 4K HDR, 30 fps✅ – 4K HDR, 30 fps✅ – 4K HDR, 30 fps✅ – 4K HDR, 30 fps
Chế độ quay action mode✅ – 2.8K, 60 fps✅ – 2.8K, 60 fps✅ – 2.8K, 60 fps✅ – 2.8K, 60 fps
Quay video không gian✅ – 1080p, 60 fps❌✅ – 1080p, 60 fps❌
Giảm tiếng ồn gió✅❌✅❌
Trộn âm thanh✅❌✅❌
Camera selfie: Camera trước TrueDepth của Apple trên iPhone 16 và 16 Plus có Photographic Styles thế hệ mới nhất và hỗ trợ ghi âm thanh không gian.

iPhone 16iPhone 15iPhone 16 PlusiPhone 15 Plus
Camera trước12MP, ƒ/1.912MP, ƒ/1.912MP, ƒ/1.912MP, ƒ/1.9
Photographic Styles✅❌✅❌
Ghi âm thanh không gian✅❌✅❌
Các cổng kết nối của iPhone 16/16 Plus so với iPhone 15/15 Plus
1726457976293.png

Sau khi chuyển sang USB-C với dòng iPhone 15, các thiết bị iPhone 16 không mang lại nhiều thay đổi về cổng kết nối.

Điểm mới nhất liên quan đến các cổng và phím trên iPhone 16/16 Plus là nút Camera Control mới cùng một số nâng cấp khác như hỗ trợ WiFi 7, MagSafe hỗ trợ công suất lên đến 25W. iPhone 16 sử dụng USB 2 chậm hơn giống như iPhone 15 và 15 Plus.

iPhone 16iPhone 15iPhone 16 PlusiPhone 15 Plus
USB-C✅ – USB 2, 480 Mbps✅ – USB 2, 480 Mbps✅ – USB 2, 480 Mbps✅ – USB 2, 480 Mbps
WiFi7676
Bluetooth5.35.35.35.3
UWB Gen 2✅✅✅✅
NFC✅✅✅✅
5GSub‑6 GHz và mmWaveSub‑6 GHz và mmWaveSub‑6 GHz và mmWaveSub‑6 GHz và mmWave
GPSGPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDouGPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDouGPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDouGPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
MagSafe✅, sạc 25W✅, sạc 15W✅, sạc 25W✅, sạc 15W
Qi và Qi2✅✅✅✅
Màu sắc của iPhone 16
1726457992516.png

iPhone 16 và 16 Plus có năm màu sau: đen, trắng, hồng, xanh ngọc lam và xanh lam đậm

Dung lượng lưu trữ và giá cả

iPhone 16 có các tùy chọn lưu trữ sau:
  • 128GB – 22,99 triệu đồng
  • 256GB – 25,99 triệu đồng
  • 512GB – 31,99 triệu đông
iPhone 16 Plus có các tùy chọn lưu trữ sau:
  • 128GB – 25,99 triệu đồng
  • 256GB – 28,99 triệu đồng
  • 512GB – 34,99 triệu đông
Có gì trong hộp?
1726458006811.png

Tất cả các thiết bị iPhone 16 đều đi kèm iPhone và cáp USB-C trong hộp.

iPhone 16 so với iPhone 15: Bạn nên mua loại nào?
  • Lý do nên mua iPhone 16 hoặc 16 Plus:
  • Nút/cảm biến Camera Control mới
  • Nút Action
  • Hỗ trợ Apple Intelligence
  • Chip A18 nhanh hơn
  • Dò tia tăng tốc phần cứng
  • WiFi 7
1726458030398.png

Lý do nên giữ hoặc mua iPhone 15 hoặc phiên bản cũ hơn

Nếu 6 tính năng trên không phải là vấn đề lớn, hãy tiết kiệm tiền và mua iPhone 15 có hầu hết các tính năng khác hoặc giữ nguyên iPhone cũ hơn của bạn. Hoặc bạn cũng có thể cân nhắc mua iPhone 15 Pro nếu bạn muốn có Apple Intelligence nhưng không cần các tính năng mới nhất của 16/16 Pro như nút Camera Control.
 
Bên trên