kiến thức cơ bản về SQL p2

trieu.dev.da

Nguyễn Thanh Triều
Các câu lệnh SQL thông dụng:
SELECT: Sử dụng để truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Ví dụ:
SELECT * FROM employees WHERE department = 'IT';
INSERT: Sử dụng để thêm dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu. Ví dụ:
INSERT INTO products (product_name, price) VALUES ('Laptop', 999);
UPDATE: Sử dụng để cập nhật dữ liệu hiện có trong cơ sở dữ liệu. Ví dụ:
UPDATE customers SET email = 'new@email.com' WHERE customer_id = 1;
DELETE: Sử dụng để xóa dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Ví dụ:
DELETE FROM orders WHERE order_id = 1001;

Đây chỉ là những khái niệm cơ bản về SQL. SQL có thể trở nên phức tạp hơn khi bạn bắt đầu làm việc với cơ sở dữ liệu lớn và phức tạp hơn. Tuy nhiên, kiến thức cơ bản về cú pháp SQL này là một nền tảng quan trọng cho việc làm việc với cơ sở dữ liệu.
Data Type:
Dưới đây là ví dụ đơn giản cho mỗi kiểu dữ liệu trong SQL:
  1. INT (Kiểu số): Lưu trữ giá trị số nguyên.

    CREATE TABLE students (
    student_id INT,
    student_name VARCHAR(50)
    );
DECIMAL (Kiểu số thập phân và phân số): Lưu trữ giá trị số thập phân có độ chính xác cố định.
CREATE TABLE products (
product_id INT,
product_name VARCHAR(50),
price DECIMAL(10, 2)
);
CHAR (Kiểu chuỗi có độ dài cố định): Lưu trữ chuỗi với độ dài cố định.
CREATE TABLE countries (
country_code CHAR(2),
country_name VARCHAR(50)
);
VARCHAR (Kiểu chuỗi có độ dài thay đổi): Lưu trữ chuỗi với độ dài thay đổi.
CREATE TABLE employees (
employee_id INT,
employee_name VARCHAR(100)
);
DATE (Kiểu ngày): Lưu trữ giá trị ngày.


CREATE TABLE orders (
order_id INT,
order_date DATE
);
DATETIME (Kiểu ngày giờ): Lưu trữ giá trị ngày và giờ.

CREATE TABLE log_data (
log_id INT,
log_timestamp DATETIME
);
BINARY (Kiểu chuỗi nhị phân): Lưu trữ chuỗi dưới dạng nhị phân.

CREATE TABLE images (
image_id INT,
image_data BINARY
);


BOOLEAN (Kiểu true/false): Lưu trữ giá trị logic true hoặc false.


CREATE TABLE tasks (
task_id INT,
task_name VARCHAR(50),
task_completed BOOLEAN
);
Các ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ của cách bạn có thể sử dụng các kiểu dữ liệu trong SQL. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, bạn có thể điều chỉnh độ dài, độ chính xác và loại dữ liệu để phù hợp với nhu cầu của bạn.
Toán tử:
Các toán tử trong SQL được sử dụng để thực hiện các phép toán như so sánh và tính toán số học. Chúng rất quan trọng trong việc tạo câu truy vấn. Toán tử SQL được chia thành các loại sau:
  1. Toán tử Số học: Chúng được sử dụng để thực hiện các phép toán toán học. Dưới đây là danh sách các toán tử này:
    • + : Phép cộng
    • - : Phép trừ
    • * : Phép nhân
    • / : Phép chia
    • % : Phép chia lấy dư
  2. Ví dụ:
    SELECT product, price, (price * 0.18) as tax
    FROM products;
Toán tử So sánh: Chúng được sử dụng trong mệnh đề WHERE để so sánh một biểu thức với một biểu thức khác. Một số toán tử so sánh bao gồm:
  • = : Bằng
  • != hoặc <> : Không bằng
  • > : Lớn hơn
  • < : Nhỏ hơn
  • >=: Lớn hơn hoặc bằng
  • <=: Nhỏ hơn hoặc bằng

Ví dụ:


SELECT name, age
FROM students
WHERE age > 18;


Toán tử Logic: Chúng được sử dụng để kết hợp kết quả của hai điều kiện khác nhau. Bao gồm:
  • AND: Trả về true nếu cả hai điều kiện đều đúng.
  • OR : Trả về true nếu ít nhất một trong hai điều kiện là đúng.
  • NOT: Trả về giá trị boolean ngược lại của điều kiện.
Ví dụ:
SELECT *
FROM employees
WHERE salary > 50000 AND age < 30;
  1. Toán tử Bitwise: Chúng thực hiện các phép toán trên mức bit trên dữ liệu đầu vào. Dưới đây là danh sách các toán tử này:
    • & : Bitwise AND
    • | : Bitwise OR
    • ^ : Bitwise XOR
  2. Toán tử bitwise thường ít được sử dụng hơn so với các loại toán tử khác trong SQL.
Nhớ rằng các toán tử này chủ yếu được sử dụng trong mệnh đề WHERE của câu truy vấn SQL để lọc và truy xuất dữ liệu dựa trên các điều kiện cụ thể.
 
Bên trên