Những cặp tính từ và trạng từ giống nhau trong tiếng Anh
You are here:
Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ giống hệt nhau ở dạng tính từ và trạng từ. Chúng ta cần biết những cụm từ này để tránh tình trạng nhầm lẫn không đáng có! Rất nhiều từ có trạng từ ở dạng ”ly” nhưng lại mang nghĩa khác hoàn toàn!
Early: sớm/trước đó/giai đoạn đầu
Ví dụ:
– The project is still in the early stages. Dự án vẫn đang trong những giai đoạn đầu.
– The bus came ten minutes early. Xe buýt đến sớm mười phút
Far: xa
Ví dụ:
– They made for an empty table in the far corner. Người ta chuyển chiếc bàn trống ra góc xa.
– Have you ever come far? Bạn đã đi xa bao giờ chưa?
Fast: nhanh/chắc chắn, cố định
Ví dụ:
– As you can see, he is running so fast. Như bạn thấy đấy, anh ta đang chạy rất nhanh.
– He made the boat fast. Anh ta cố định chiếc thuyền lại.
– The boat was stuck fast in the mud. Chiếc thuyền bị mắc kẹt trong bùn.
Những cặp tính từ và trạng từ giống nhau trong tiếng Anh
Free: miễn phí
Phân biệt với Freely (adv): tự do/tùy thích/thoải mái
Ví dụ:
– We‘re offering a free gift with each copy you buy. Chúng tôi dành tặng một món quà miễn phí tuyệt vời với mỗi bản sao bạn mua.
– We can use this free – Chúng ta có thể dùng miễn phí.
– EU citizens can now travel freely between member states. Người dân khối EU ngày nay có thể đi du lịch tự do giữa các quốc gia thành viên.
Hard: cứng, rắn/nghiêm khắc/khắc nghiệt/chăm chỉ, nỗ lực
Phân biệt với Hardly (adv): Hiếm khi, hầu như không
Ví dụ:
– She‘s a very hard employee. Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ
– They study hard this time prepairing for examination. Họ học tập chăm chỉ chuẩn bị cho kỳ thi.
– Hardly a day goes by without my thinking of her. Hiếm có ngày nào trôi qua mà tôi không suy nghĩ về cô ấy.
High: cao/đắt
Phân biệt với Highly: ở mức độ cao, rất, thực sự
Ví dụ:
– The house has a high wall all the way round it. Ngôi nhà có tường cao bao quanh.
– She buy this dress high. Cô ấy bị mua đắt chiếc váy này.
– She highly appreciated his help. Cô ấy thực sự cảm kích trước sự giúp đỡ từ anh ta.
Những cặp tính từ và trạng từ giống nhau trong tiếng Anh
Late: muộn/giai đoạn sau
Phân biệt với Lately: gần đây
Ví dụ:
– She‘late for work every day. Cô ấy đi làm muộn hằng ngày
– He became a famous author late in life. Ông ấy đã trở thành một tác giả nổi tiếng vào những năm cuối đời.
– I haven’t seen them lately. Gần đây tôi không gặp họ
Like: giống, giống như, tương tự
Phân biệt với Likely: có lẽ, hình như
Ví dụ:
– She responded in like manner. Cô ấy phản ứng với thái độ tương tự.
– There was silence, but not like before. Có một sự yên lặng nhưng không giống trước đó.
– It‘s likely that the thieves don’t know how much the picture is worth. Có lẽ kẻ trộm không biết bức tranh trị giá bao nhiêu tiền.
– The illness was caused most likely by a virus. Bệnh có lẽ gây ra bởi vi–rút
Little: ít
Ví dụ:
– A little while later the phone rang. Một lúc sau chuông điện thoại reo.
– He is little known as an architect. Anh ấy ít được biết đến như một kiến trúc sư.
Live: Trực tiếp
Phân biệt với Lively (adj): sống động/sôi nổi/hoạt bát
Ví dụ:
– She is talking part in a live show next week. Cô ấy sẽ tham gia một buổi biểu diễn trực tiếp tuần sau.
– We post this video live on Facebook. Chúng tôi quay trực tiếp video này trên Facebook.
– We had a lively discussion about next year‘s budget. Chúng tôi có một cuộc thảo luận sôi nổi về ngân sách năm sau.
Long: lâu/dài
Ví dụ:
– He‘s been ill for a long time. Anh ấy đã bị ốm một thời gian dài
– Have you been here long? Bạn đã ở đây lâu chưa?
Near: gần/ngắn
Phân biệt với Nearly (adv): hầu hết, gần như
Ví dụ:
– His house is very near. Nhà anh ấy ở rất gần
– I live near your house. Tôi sống gần nhà cậu.
– The audience was nearly all women. Khán giả hầu hết tất cả là phụ nữ.
Only: duy nhất
Ví dụ:
– She‘s their only granddaughter. Cô ấy là cháu gái duy nhất của họ
– The bar is for men only. Quán bar chỉ dành cho đàn ông.
Right: hoàn toàn/đúng, chính xác (khách quan)
Phân biệt với Rightly: hợp lý/đúng đắn, chính xác (chủ quan)
Ví dụ:
– You made a right mess of my room! Bạn đang làm phòng tôi trở nên hoàn toàn bừa bộn!
– You guessed right. Bạn đã đoán đúng
– I can‘t rightly say what happened. Tôi không thể nói một cách chính xác chuyện gì đã xảy ra.
Trên đây là các tính từ trong tiếng Anh có trạng từ được dùng y hệt. Các bạn chớ nên nhầm lẫn thêm đuôi ”ly” kẻo sẽ biến tướng thành một từ có nghĩa khác hoàn toàn đó nhé!
Chúc các bạn học ngữ pháp vui vẻ!
You are here:
- Home
- Học ngữ pháp tiếng Anh
- Những cặp tính từ và…
Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ giống hệt nhau ở dạng tính từ và trạng từ. Chúng ta cần biết những cụm từ này để tránh tình trạng nhầm lẫn không đáng có! Rất nhiều từ có trạng từ ở dạng ”ly” nhưng lại mang nghĩa khác hoàn toàn!
Early: sớm/trước đó/giai đoạn đầu
Ví dụ:
– The project is still in the early stages. Dự án vẫn đang trong những giai đoạn đầu.
– The bus came ten minutes early. Xe buýt đến sớm mười phút
Far: xa
Ví dụ:
– They made for an empty table in the far corner. Người ta chuyển chiếc bàn trống ra góc xa.
– Have you ever come far? Bạn đã đi xa bao giờ chưa?
Fast: nhanh/chắc chắn, cố định
Ví dụ:
– As you can see, he is running so fast. Như bạn thấy đấy, anh ta đang chạy rất nhanh.
– He made the boat fast. Anh ta cố định chiếc thuyền lại.
– The boat was stuck fast in the mud. Chiếc thuyền bị mắc kẹt trong bùn.
Những cặp tính từ và trạng từ giống nhau trong tiếng Anh
Free: miễn phí
Phân biệt với Freely (adv): tự do/tùy thích/thoải mái
Ví dụ:
– We‘re offering a free gift with each copy you buy. Chúng tôi dành tặng một món quà miễn phí tuyệt vời với mỗi bản sao bạn mua.
– We can use this free – Chúng ta có thể dùng miễn phí.
– EU citizens can now travel freely between member states. Người dân khối EU ngày nay có thể đi du lịch tự do giữa các quốc gia thành viên.
Hard: cứng, rắn/nghiêm khắc/khắc nghiệt/chăm chỉ, nỗ lực
Phân biệt với Hardly (adv): Hiếm khi, hầu như không
Ví dụ:
– She‘s a very hard employee. Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ
– They study hard this time prepairing for examination. Họ học tập chăm chỉ chuẩn bị cho kỳ thi.
– Hardly a day goes by without my thinking of her. Hiếm có ngày nào trôi qua mà tôi không suy nghĩ về cô ấy.
High: cao/đắt
Phân biệt với Highly: ở mức độ cao, rất, thực sự
Ví dụ:
– The house has a high wall all the way round it. Ngôi nhà có tường cao bao quanh.
– She buy this dress high. Cô ấy bị mua đắt chiếc váy này.
– She highly appreciated his help. Cô ấy thực sự cảm kích trước sự giúp đỡ từ anh ta.
Những cặp tính từ và trạng từ giống nhau trong tiếng Anh
Late: muộn/giai đoạn sau
Phân biệt với Lately: gần đây
Ví dụ:
– She‘late for work every day. Cô ấy đi làm muộn hằng ngày
– He became a famous author late in life. Ông ấy đã trở thành một tác giả nổi tiếng vào những năm cuối đời.
– I haven’t seen them lately. Gần đây tôi không gặp họ
Like: giống, giống như, tương tự
Phân biệt với Likely: có lẽ, hình như
Ví dụ:
– She responded in like manner. Cô ấy phản ứng với thái độ tương tự.
– There was silence, but not like before. Có một sự yên lặng nhưng không giống trước đó.
– It‘s likely that the thieves don’t know how much the picture is worth. Có lẽ kẻ trộm không biết bức tranh trị giá bao nhiêu tiền.
– The illness was caused most likely by a virus. Bệnh có lẽ gây ra bởi vi–rút
Little: ít
Ví dụ:
– A little while later the phone rang. Một lúc sau chuông điện thoại reo.
– He is little known as an architect. Anh ấy ít được biết đến như một kiến trúc sư.
Live: Trực tiếp
Phân biệt với Lively (adj): sống động/sôi nổi/hoạt bát
Ví dụ:
– She is talking part in a live show next week. Cô ấy sẽ tham gia một buổi biểu diễn trực tiếp tuần sau.
– We post this video live on Facebook. Chúng tôi quay trực tiếp video này trên Facebook.
– We had a lively discussion about next year‘s budget. Chúng tôi có một cuộc thảo luận sôi nổi về ngân sách năm sau.
Long: lâu/dài
Ví dụ:
– He‘s been ill for a long time. Anh ấy đã bị ốm một thời gian dài
– Have you been here long? Bạn đã ở đây lâu chưa?
Near: gần/ngắn
Phân biệt với Nearly (adv): hầu hết, gần như
Ví dụ:
– His house is very near. Nhà anh ấy ở rất gần
– I live near your house. Tôi sống gần nhà cậu.
– The audience was nearly all women. Khán giả hầu hết tất cả là phụ nữ.
Only: duy nhất
Ví dụ:
– She‘s their only granddaughter. Cô ấy là cháu gái duy nhất của họ
– The bar is for men only. Quán bar chỉ dành cho đàn ông.
Right: hoàn toàn/đúng, chính xác (khách quan)
Phân biệt với Rightly: hợp lý/đúng đắn, chính xác (chủ quan)
Ví dụ:
– You made a right mess of my room! Bạn đang làm phòng tôi trở nên hoàn toàn bừa bộn!
– You guessed right. Bạn đã đoán đúng
– I can‘t rightly say what happened. Tôi không thể nói một cách chính xác chuyện gì đã xảy ra.
Trên đây là các tính từ trong tiếng Anh có trạng từ được dùng y hệt. Các bạn chớ nên nhầm lẫn thêm đuôi ”ly” kẻo sẽ biến tướng thành một từ có nghĩa khác hoàn toàn đó nhé!
Chúc các bạn học ngữ pháp vui vẻ!