TungSteady
Well-known member
Salesforce CRM là nền tảng CRM cloud-based hàng đầu thế giới, định vị rõ ràng ở phân khúc mid-size đến enterprise. Hệ thống được xây dựng theo kiến trúc platform-first, cho phép doanh nghiệp mở rộng từ Sales, Marketing, Customer Service sang phân tích dữ liệu, AI và tích hợp ERP.Caption: Salesforce CRM – Nền tảng CRM enterprise với hệ sinh thái
Sales, Marketing, Customer Service và tích hợp ERP toàn diện.
Salesforce không chỉ là một CRM mà là Customer 360 Platform, tập trung thống nhất toàn bộ dữ liệu khách hàng trên một hệ sinh thái duy nhất. Điểm mạnh cốt lõi của Salesforce nằm ở khả năng chuẩn hóa quy trình, mở rộng linh hoạt, bảo mật cao và kho ứng dụng AppExchange phong phú, phù hợp cho các doanh nghiệp tăng trưởng nhanh và vận hành đa quốc gia.
1) Sales (Sales Cloud)
Mục tiêu nghiệp vụ
- Tạo “single source of truth” cho Lead → Opportunity → Quote/Order → Renewal.
- Chuẩn hóa pipeline, tăng tỷ lệ chuyển đổi, rút ngắn sales cycle, dự báo doanh thu sát thực tế.
- Lead: nguồn vào (MKT, event, referral), scoring, trạng thái nuôi dưỡng.
- Account/Contact: hồ sơ khách hàng B2B/B2C, cấu trúc quan hệ (parent-child), người ra quyết định.
- Opportunity: deal chính, stage, amount, close date, products, probability.
- Activities: task/event/call log; “nhật ký” bắt buộc để đo hiệu suất.
- Products/Pricebook: danh mục sản phẩm & bảng giá theo thị trường/kênh.
- Quote / CPQ (nếu dùng): cấu hình sản phẩm, chiết khấu, phê duyệt, hợp đồng.
1. Lead Management
- Quy tắc “Definition of Qualified Lead (MQL/SQL)” + tiêu chí loại bỏ lead rác.
- Routing: auto assign theo region/industry/capacity; SLA phản hồi lead (ví dụ 15–60 phút).
- Scoring: điểm dựa trên hành vi (email click/web visit) + firmographic.
- Stage nên gắn “exit criteria” (điều kiện thoát stage) để tránh pipeline ảo:
- Discovery: đã xác nhận pain point + stakeholder?
- Proposal: đã chốt scope + timeline?
- Negotiation: đã có redline/đàm phán giá?
- Forecast category tách khỏi stage để dự báo linh hoạt (Commit/Best Case/Pipeline).
- Next step bắt buộc để chống “deal chết”.
- Nếu không dùng CPQ: thiết kế discount policy theo ngưỡng + approval matrix.
- Nếu dùng Salesforce CPQ: bundle, option, constraint, proration, renewals.
- Dashboard theo 3 lớp:
- Rep: hoạt động/ngày, stage aging, next step.
- Manager: coverage, conversion, win rate, deal slippage.
- Leadership: forecast accuracy, CAC payback (khi có dữ liệu), revenue by segment.
Ảnh minh họa (Sales dashboard/pipeline):
pipeline theo stage và chỉ số chuyển đổi/win rate.
Cấu hình gợi ý theo quy mô
- SME: pipeline 5–7 stage, routing đơn giản, dashboard cơ bản; hạn chế custom.
- Mid-size: thêm forecasting, territory, approval, playbook theo ngành; chuẩn hóa data quality.
- Enterprise: CPQ + multi-currency + territory phức tạp + kiểm soát phân quyền chặt; tích hợp BI/MDM.
2) Marketing (Marketing Cloud / Marketing Automation)
Mục tiêu nghiệp vụ
- Nuôi dưỡng lead & tăng chuyển đổi: Acquire → Activate → Retain → Upsell.
- Đồng bộ với Sales để tránh “marketing chạy một mình”.
1. Data Foundation
- Chuẩn hóa “Customer Identity”: email/phone/customer id.
- Phân tầng dữ liệu: raw events (click/open/web), profile (firmographic), consent (opt-in/out).
- Quy ước UTM + campaign taxonomy (để đo ROI).
- Segmentation theo: ngành, size, hành vi, lifecycle stage, propensity.
- Personalization: dynamic content theo persona/industry, ngôn ngữ, sản phẩm quan tâm.
- Journey mẫu B2B:
- Welcome → Education → Case study → Demo/Consult request → Handoff sales
- Journey tái kích hoạt:
- Inactive 30/60/90 ngày → ưu đãi/giá trị mới → survey → handoff CS
- A/B testing: subject line, send time, content angle.
Ảnh minh họa (Journey Builder): canvas dựng hành trình tự động
với entry source, decision, message actions.
4.Lead Handoff & SLA
- Quy định rõ:
- MQL khi nào chuyển sang Sales (SQL)?
- Sales phải phản hồi trong bao lâu?
- Sync trường dữ liệu: source, campaign, score, last engagement, intent topics.
- SME: email automation + form + basic scoring.
- Mid-size: journey đa kênh, lead scoring nâng cao, attribution.
- Enterprise: orchestration omni-channel, CDP/consent management, governance dữ liệu & bảo mật.
3) Customer Service (Service Cloud)
Mục tiêu nghiệp vụ
- Tăng First Contact Resolution, giảm AHT, tăng CSAT/NPS.
- Quản lý omni-channel: email, chat, phone, social, portal.
1. Case Management
- Case type/subtype + priority + root cause.
- SLA: response time, resolution time; cảnh báo vi phạm SLA.
- Queue & routing: theo kỹ năng, sản phẩm, tier, ngôn ngữ.
- Console gom thông tin khách hàng, lịch sử, case liên quan, knowledge.
- Macro/Quick text: chuẩn hóa thao tác lặp.
- “Case feed” để theo dõi cập nhật, tránh trùng việc.
Ảnh minh họa (Service Console): màn hình console 3 cột,
tập trung vào case + thông tin khách hàng.
3. Knowledge Base & Self-service
- Knowledge article theo taxonomy; quy trình review/publish.
- Portal: deflect ticket, chatbot/FAQ.
- Đo “deflection rate” và chất lượng bài viết (rating, helpfulness).
- Health score: usage, ticket volume, NPS, renewal risk.
- QBR workflow: agenda, action items, renewal pipeline.
- SME: case + email-to-case + knowledge cơ bản.
- Mid-size: omni-channel routing + SLA + portal.
- Enterprise: case team/collaboration, multi-tier support, AI assist, tích hợp contact center.
4) Accounting (Kế toán/Tài chính) — Vai trò trong CRM & ranh giới với ERP
Salesforce thường là front-office, không thay thế sổ cái kế toán. Giá trị nằm ở “hợp đồng – doanh thu dự kiến – trạng thái thanh toán hiển thị cho Sales/CS”.
Quy trình nên đưa vào CRM
- Contract/Subscription: start/end, renew date, terms.
- Billing visibility: invoice status, overdue, credit limit (đọc từ ERP).
- Revenue forecast: từ pipeline + contract để dự báo.
- Collections handoff: tạo task/queue cho AR team khi quá hạn.
- ERP (SAP/Oracle/Odoo/Dynamics Finance) giữ:
- GL, AP/AR, invoice, payment, tax.
- Salesforce hiển thị:
- Invoice summary, payment status, credit hold để Sales/CS xử lý đúng.
Use case HR liên quan CRM
- Onboarding sales/service: playbook, training (Trailhead), chứng chỉ nội bộ.
- Commission & Incentive: tính hoa hồng dựa trên Closed Won, margin, product mix.
- Capacity planning: phân bổ lead/case theo năng lực & tải công việc.
- Performance management: KPI thực thi (activity), KPI kết quả (win rate/CSAT).
- Xây “role-based dashboards”: rep/manager/director.
- Chuẩn hóa “activity logging” và định nghĩa KPI tránh “đếm cho đủ”.
6) SCM (Supply Chain) — CRM hỗ trợ vận hành chuỗi cung ứng (đặc biệt B2B/Manufacturing/Distribution)
Điểm giao giữa CRM và SCM
- Order capture (CRM)
Fulfillment (SCM/ERP) - Availability/ATP: tồn kho, lead time (từ ERP) để sales hứa đúng.
- RMA/Returns: service case → quy trình đổi trả → cập nhật trạng thái.
- After-sales parts: nhu cầu phụ tùng, warranty, service contract.
- Product master, price, availability.
- Order status: created → packed → shipped → delivered.
- Warranty/serial number (nếu thiết bị).
Khi nên dùng CPQ
- Sản phẩm dạng cấu hình (bundle/option), nhiều điều kiện giá/chiết khấu.
- Báo giá cần chuẩn hóa template, approval phức tạp.
- Subscription/proration/renewal nhiều.
Ảnh minh họa (CPQ): cấu hình sản phẩm và
tạo quote nhất quán trong Salesforce CPQ.
8) Khung tích hợp CRM–ERP & chuyển đổi số (gắn với từng nghiệp vụ)
- Sales: customer master, price, credit hold, order/invoice status.
- Marketing: consent, customer profile, event streams (CDP nếu có).
- CS: entitlement/warranty, RMA, service parts availability.
- Accounting: invoice/payment summary, dunning triggers.
- SCM: ATP, shipment tracking, returns lifecycle.
- Salesforce (front-office) + ERP (back-office) + middleware/iPaaS (ví dụ MuleSoft) để đồng bộ dữ liệu & xử lý lỗi/hàng đợi.
9. ĐÁNH GIÁ QUY TRÌNH & ĐỀ XUẤT TRIỂN KHAI CRM (SALESFORCE)
Quy trình CRM chuẩn Lead-to-Cash trong Salesforce và lộ trình triển khai theo phase.
9.1 Đánh giá quy trình hiện tại (As-Is)
Ở nhiều doanh nghiệp, quy trình CRM chưa chuẩn hóa và tồn tại các vấn đề điển hình:
Sales
- Lead phân bổ thủ công → phản hồi chậm
- Pipeline không có exit criteria → forecast ảo
- Báo giá làm ngoài Excel → sai giá, khó kiểm soát
- Lead nhiều nhưng chất lượng thấp
- Không đo được ROI chiến dịch
- Marketing – Sales thiếu SLA rõ ràng
- Case rời rạc nhiều kênh
- Không có SLA / Knowledge Base
- Khó đo CSAT, NPS
- Sales không thấy tình trạng công nợ, tồn kho
- Hứa giao hàng sai → mất uy tín
9.2 Quy trình mục tiêu (To-Be) – CRM chuẩn hóa
Chuỗi quy trình chuẩn
Lead → Opportunity → Quote → Order → Service → Renewal
| Giai đoạn | Mục tiêu | Kiểm soát chính |
| Lead | Phản hồi nhanh | Auto routing + SLA |
| Opportunity | Tăng win rate | Exit criteria |
| Quote | Đúng giá | CPQ + Approval |
| Order | Đúng hàng | ERP sync |
| Service | Hài lòng KH | SLA + Knowledge |
| Renewal | Giữ doanh thu | Health score |
9.3 Đề xuất triển khai theo PHASE (Best Practice)
Phase 1 – Foundation (BẮT BUỘC):
Phạm vi
- Data model chuẩn (Lead, Account, Opportunity)
- Sales pipeline
- Dashboard cơ bản
- Security & phân quyền
- CRM chạy được
- Sales dùng hàng ngày
- Dữ liệu không “bẩn”
Phase 2 – Optimization (TỐI ƯU):
Phạm vi
- Marketing automation
- Lead scoring
- Approval, SLA
- Service Cloud
- Tăng hiệu suất
- Giảm thao tác thủ công
- Bắt đầu đo ROI
Phạm vi
- Tích hợp ERP
- CPQ
- BI nâng cao
- AI (Einstein)
- End-to-end CRM–ERP
- Forecast chính xác
- Scale đa quốc gia
SME
- 1 pipeline
- Không CPQ
- Tích hợp ERP tối thiểu (customer, order)
- Multi-pipeline
- Approval, SLA
- Marketing automation đầy đủ
- CPQ
- Territory management
- Middleware (MuleSoft)
9.5 Những sai lầm triển khai CRM phổ biến (CẦN TRÁNH)
9.6 KPI đánh giá triển khai CRM thành công
| Nhóm | KPI |
| Adoption | Login rate, activity |
| Sales | Win rate, forecast accuracy |
| Marketing | MQL→SQL |
| CS | CSAT, SLA |
| Finance | DSO visibility |
Kết luận: CRM chỉ thành công khi:
- Quy trình rõ
- Triển khai theo phase
- Gắn CRM với ERP & chuyển đổi số
Kiến trúc tích hợp CRM (Front Office) – ERP (Back Office) trong chuyển đổi số doanh nghiệp.
10.1 Nguyên tắc cốt lõi khi tích hợp CRM–ERP
| Nguyên tắc | Giải thích |
| Single Source of Truth | ERP giữ dữ liệu tài chính – kho |
| Front vs Back Office | CRM cho bán hàng & khách hàng |
| Không trùng nghiệp vụ | CRM không làm sổ sách kế toán |
| Near Real-time | Dữ liệu quan trọng sync nhanh |
| Fail-safe | Có hàng đợi, retry, log lỗi |
10.2 Phân vai CRM – ERP theo nghiệp vụ
| Nghiệp vụ | CRM | ERP |
| Khách hàng | View 360°, tương tác | Master |
| Bán hàng | Lead → Quote | Sales Order |
| Marketing | Campaign, Journey | |
| CS | Case, SLA | Warranty |
| Kế toán | Invoice status | GL, AR/AP |
| SCM | Nhu cầu | Tồn kho, giao hàng |
| HR | KPI sales | Payroll |
10.3 Dữ liệu cần tích hợp (Data Mapping chuẩn)
Master Data
- Customer / Account
- Product / Price
- Tax, Currency
- Sales Order
- Invoice
- Payment status
- Delivery status
- Revenue actual vs forecast
- Customer lifetime value
Mô hình 1 – Point-to-Point (SME)
- CRM
ERP trực tiếp - Nhanh, rẻ
- Khó scale
- CRM
iPaaS
ERP - Quản lý lỗi, mapping, retry
- Scale tốt
- Event bus / streaming
- Real-time insight
- Phức tạp, chi phí cao
10.5 Kịch bản tích hợp tiêu biểu (Salesforce)
Quote → Order → Invoice
Quote chốt trên CRM
Order tạo trong ERP
Invoice phát hành
Status sync về CRM
Sales/CS thấy công nợ ngay
Service → Warranty → RMA
Case tạo trên CRM
Check warranty ERP
Tạo RMA
Trả trạng thái
10.6 CRM–ERP trong lộ trình chuyển đổi số
Giai đoạn 1: Số hóa quy trình
Giai đoạn 2: Chuẩn hóa & tích hợp
Giai đoạn 3: Data-driven
Giai đoạn 4: AI & Automation
CRM là điểm chạm người dùng, ERP là xương sống vận hành.
KẾT LUẬN & KHUYẾN NGHỊ TRIỂN KHAI
CRM–ERP tạo nền tảng Customer 360 và chiến lược chuyển đổi số dài hạn.
Khi nào doanh nghiệp NÊN triển khai CRM
Khi nào CRM THẤT BẠI
Salesforce CRM phù hợp nhất với
| Quy mô | Đánh giá |
| SME | |
| Mid-size | |
| Enterprise |
CRM không phải để “quản lý khách hàng”, mà để “quản lý cách doanh nghiệp phục vụ khách hàng”. CRM–ERP thành công khi:
- Quy trình rõ
- Dữ liệu sạch
- Triển khai theo phase
- Lấy khách hàng làm trung tâm