tramnguyen
Well-known member
Nếu bạn đang muốn mua một chiếc laptop Windows pin trâu, hiệu năng tốt thì Qualcomm Snapdragon X Plus và Qualcomm Snapdragon X Elite là những lựa chọn CPU đáng cân nhắc.
Qualcomm Snapdragon X Elite là bộ xử lý Windows ARM ấn tượng nhất từ trước đến nay tuy nhiên những chiếc laptop trang bị bộ xử lý này có giá khá cao. Phiên bản thấp hơn Snapdragon X Plus là một lựa chọn có giá rẻ hơn nhưng liệu nó có đủ tốt và gây được ấn tượng như phiên bản cao cấp hay không?
Qualcomm Snapdragon X Plus vs Qualcomm Snapdragon X Elite
Cả hai bộ xử lý đều cung cấp hiệu năng AI mạnh mẽ, nhưng chúng khác nhau đáng kể về hiệu suất CPU và GPU khiến một bộ xử lý phù hợp hơn với các tác vụ hàng ngày và bộ xử lý còn lại mạnh mẽ hơn cho các công việc nặng hơn.
Sau đây chúng ta sẽ cùng xem thử khoảng cách chênh lệch giữa hai phiên bản thấp nhất của hai bộ xử lý (Qualcomm Snapdragon X Plus X1P-42-100 và Qualcomm Snapdragon X Elite X1E-78-100).
Mục lụcẨn
1. So sánh thông số kỹ thuật tất cả các phiên bản2. Hiệu suất AI3. Hiệu năng CPU4. Hiệu năng GPU5. Tạm kết
So sánh thông số kỹ thuật tất cả các phiên bản
Hiệu suất AI
Cả Snapdragon X Plus và X Elite đều sử dụng chung NPU Qualcomm Hexagon được đánh giá ở mức 45 TOPS. Tuy nhiên, trong các điểm chuẩn thực tế, có một chút khác biệt về hiệu suất.
X Plus vượt trội hơn X Elite trong bài kiểm tra Computer Vision Benchmark với số điểm là 1722 so với 1674, thì sự khác biệt 2.8% có thể là do sai số. Cả hai bộ xử lý đều xử lý hiệu quả các tác vụ liên quan đến AI và đáp ứng yêu cầu PC Copilot+ của Microsoft là 40 TOPS trở lên.
Hiệu năng CPU
Sở hữu số nhân nhiều gấp rưỡi, hiệu năng CPU của Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vượt xa người anh em Snapdragon X Plus (X1P-42-100) đặc biệt là trong hiệu năng đa lõi.
Cinebench 2024
Thử nghiệm với Cinebench 2024 (native với ARM) Snapdragon X Elite cho thấy hiệu năng cao hơn ~45% trong các tác vụ đa lõi so với X Plus (X1P-42-100). Tuy nhiên, sự khác biệt về hiệu năng đơn lõi là rất nhỏ, với X Elite đạt 2462 điểm, chỉ nhỉnh hơn một chút so với X Plus ở mức 2408.
Geekbench 6 Single-Core
Geekbench 6 Multi-CoreHiệu năng GPU
Đối với người dùng quan tâm đến các ứng dụng đồ họa nặng hoặc chơi game, X Elite cung cấp hiệu năng tốt hơn đáng kể so với X Plus. Sức mạnh GPU của Snapdragon X Elite gần gấp đôi so với X Plus trong cả hai thử nghiệm hiệu năng.
3DMark Time Spy
3DMark Wild Life Extreme Unlimited
Tuy nhiên, X Plus được thử nghiệm ở đây là phiên bản yếu nhất (X1P-42-100), yếu hơn đáng kể so với X1P-64 và X1P-66. Theo thông số kỹ thuật của chính Qualcomm, X1P-64 và X1P-66 có GPU tương đương với Qualcomm Snapdragon X Elite X1E-78-100 và X1E-80-100.
Vì vậy nếu bạn chọn một chiếc laptop trang bị Qualcomm Snapdragon X Plus thì bạn nên kiểm tra kỹ xem đó là mã nào, với các phiên bản X1P-4x-100 có GPU yếu hơn đáng kể, trong khi các phiên bản X1P-6x-100 mạnh gấp hơn 2 lần.
Các phiên bản Qualcomm Snapdragon X Plus có GPU khác nhau đáng kể
Cũng cần nói thêm, cho dù bạn chọn phiên bản nào đi nữa thì việc chơi game cũng không thực sự lý tưởng. Nếu chơi game nằm trong một trong những thứ bạn quan tâm, Intel và AMD vẫn là lựa chọn tốt nhất. Sự khác biệt về GPU của các bộ xử lý Qualcomm có lẽ sẽ ảnh hưởng nhiều nhất đến các công việc multimedia.
Tạm kết
Khi nào nên chọn X Plus: Nếu bạn định sử dụng máy cho các tác vụ nhẹ nhàng hàng ngày, X Plus và X Elite sẽ hoạt động tốt như nhau nhưng vì X Plus rẻ hơn nên đây là lựa chọn tốt hơn cho bạn. Vì chúng sử dụng cùng một Hexagon NPU nên X Plus cũng là biến thể tốt hơn cho các tác vụ AI.
Khi nào nên chọn X Elite: Đối với các tác vụ nặng liên quan đến công việc như 3D hoặc edit video, X Elite là lựa chọn tốt hơn vì nó có nhiều lõi hơn, GPU mạnh mẽ hơn.
Qualcomm Snapdragon X Elite là bộ xử lý Windows ARM ấn tượng nhất từ trước đến nay tuy nhiên những chiếc laptop trang bị bộ xử lý này có giá khá cao. Phiên bản thấp hơn Snapdragon X Plus là một lựa chọn có giá rẻ hơn nhưng liệu nó có đủ tốt và gây được ấn tượng như phiên bản cao cấp hay không?
Cả hai bộ xử lý đều cung cấp hiệu năng AI mạnh mẽ, nhưng chúng khác nhau đáng kể về hiệu suất CPU và GPU khiến một bộ xử lý phù hợp hơn với các tác vụ hàng ngày và bộ xử lý còn lại mạnh mẽ hơn cho các công việc nặng hơn.
Sau đây chúng ta sẽ cùng xem thử khoảng cách chênh lệch giữa hai phiên bản thấp nhất của hai bộ xử lý (Qualcomm Snapdragon X Plus X1P-42-100 và Qualcomm Snapdragon X Elite X1E-78-100).
Mục lụcẨn
1. So sánh thông số kỹ thuật tất cả các phiên bản2. Hiệu suất AI3. Hiệu năng CPU4. Hiệu năng GPU5. Tạm kết
So sánh thông số kỹ thuật tất cả các phiên bản
Cores | Cache | Max frequency | Dual-core boost | TFLOPS | NPU TOPS | Type | |
Snapdragon X Elite | |||||||
X1E-00-1DE | 12 | 42MB | 3.8 GHz | 4.3 GHz | 4.6 | 45 | LPDDR5x |
X1E-84-100 | 12 | 42MB | 3.8 GHz | 4.2 GHz | 4.6 | 45 | LPDDR5x |
X1E-80-100 | 12 | 42MB | 3.4 GHz | 4.0 GHz | 3.8 | 45 | LPDDR5x |
X1E-78-100 | 12 | 42MB | 3.4 GHz | None | 3.8 | 45 | LPDDR5x |
Snapdragon X Plus | |||||||
X1P-66-100 | 10 | 42MB | 3.4 GHz | 4.0 GHz (Single-core) | 3.8 | 45 | LPDDR5x |
X1P-64-100 | 10 | 42MB | 3.4 GHz | None | 3.8 | 45 | LPDDR5x |
X1P-46-100 | 8 | 30MB | 3.4 GHz | 4.0 GHz (Single-core) | 2.1 | 45 | LPDDR5x |
X1P-42-100 | 8 | 30MB | 3.2 GHz | 3.4 GHz (Single-core) | 1.7 | 45 | LPDDR5x |
Cả Snapdragon X Plus và X Elite đều sử dụng chung NPU Qualcomm Hexagon được đánh giá ở mức 45 TOPS. Tuy nhiên, trong các điểm chuẩn thực tế, có một chút khác biệt về hiệu suất.
Bộ xử lý | Computer Vision Benchmark (INT8) |
Qualcomm Snapdragon X Plus | 1722 |
Qualcomm Snapdragon X Elite | 1674 |
X Plus vượt trội hơn X Elite trong bài kiểm tra Computer Vision Benchmark với số điểm là 1722 so với 1674, thì sự khác biệt 2.8% có thể là do sai số. Cả hai bộ xử lý đều xử lý hiệu quả các tác vụ liên quan đến AI và đáp ứng yêu cầu PC Copilot+ của Microsoft là 40 TOPS trở lên.
Bộ xử lý | Hiệu suất NPU (INT8 TOPS) | Copilot+ |
Qualcomm Snapdragon X Plus | 45 TOPS | |
Qualcomm Snapdragon X Elite | 45 TOPS |
Sở hữu số nhân nhiều gấp rưỡi, hiệu năng CPU của Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vượt xa người anh em Snapdragon X Plus (X1P-42-100) đặc biệt là trong hiệu năng đa lõi.
Thử nghiệm với Cinebench 2024 (native với ARM) Snapdragon X Elite cho thấy hiệu năng cao hơn ~45% trong các tác vụ đa lõi so với X Plus (X1P-42-100). Tuy nhiên, sự khác biệt về hiệu năng đơn lõi là rất nhỏ, với X Elite đạt 2462 điểm, chỉ nhỉnh hơn một chút so với X Plus ở mức 2408.
Đối với người dùng quan tâm đến các ứng dụng đồ họa nặng hoặc chơi game, X Elite cung cấp hiệu năng tốt hơn đáng kể so với X Plus. Sức mạnh GPU của Snapdragon X Elite gần gấp đôi so với X Plus trong cả hai thử nghiệm hiệu năng.
Tuy nhiên, X Plus được thử nghiệm ở đây là phiên bản yếu nhất (X1P-42-100), yếu hơn đáng kể so với X1P-64 và X1P-66. Theo thông số kỹ thuật của chính Qualcomm, X1P-64 và X1P-66 có GPU tương đương với Qualcomm Snapdragon X Elite X1E-78-100 và X1E-80-100.
Vì vậy nếu bạn chọn một chiếc laptop trang bị Qualcomm Snapdragon X Plus thì bạn nên kiểm tra kỹ xem đó là mã nào, với các phiên bản X1P-4x-100 có GPU yếu hơn đáng kể, trong khi các phiên bản X1P-6x-100 mạnh gấp hơn 2 lần.
Cũng cần nói thêm, cho dù bạn chọn phiên bản nào đi nữa thì việc chơi game cũng không thực sự lý tưởng. Nếu chơi game nằm trong một trong những thứ bạn quan tâm, Intel và AMD vẫn là lựa chọn tốt nhất. Sự khác biệt về GPU của các bộ xử lý Qualcomm có lẽ sẽ ảnh hưởng nhiều nhất đến các công việc multimedia.
Tạm kết
Khi nào nên chọn X Plus: Nếu bạn định sử dụng máy cho các tác vụ nhẹ nhàng hàng ngày, X Plus và X Elite sẽ hoạt động tốt như nhau nhưng vì X Plus rẻ hơn nên đây là lựa chọn tốt hơn cho bạn. Vì chúng sử dụng cùng một Hexagon NPU nên X Plus cũng là biến thể tốt hơn cho các tác vụ AI.
Khi nào nên chọn X Elite: Đối với các tác vụ nặng liên quan đến công việc như 3D hoặc edit video, X Elite là lựa chọn tốt hơn vì nó có nhiều lõi hơn, GPU mạnh mẽ hơn.