Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7200 đều là những con chip tầm trung được phát hành cùng năm 2023. Cả hai đều có tám lõi và được sản xuất bởi TSMC bằng quy trình 4nm tiên tiến.
Tuy nhiên, hai con chip này có cấu hình lõi và xung nhịp hoàn toàn khác nhau. Vậy bộ xử lý nào tốt hơn? Cùng Sforum.vn tìm câu trả lời qua bài so sánh Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7200 dưới đây.
So sánh Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7200
So sánh thông số kỹ thuật Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7200
Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc so sánh thông số kỹ thuật hai bộ xử lý này.
Snapdragon 7 Gen 3 so với Dimensity 7200: Điểm chuẩn
Điểm Geekbench 6
Geekbench đánh giá hiệu suất của thiết bị thông qua một loạt các bài kiểm tra được thiết kế xung quanh các tình huống thực tế. Các bài kiểm tra bao gồm xử lý hình ảnh, nén (văn bản và hình ảnh), nhận dạng giọng nói và kết xuất PDF,...
Điểm số Geekbench của hai chipset
Dưới đây là hiệu suất hoạt động của hai con chip:
Trong thử nghiệm của trang Gizmochina, chip Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7200 đạt điểm tương tự trong bài test lõi đơn. Tuy nhiên, có một khoảng cách đáng kể giữa điểm số đa lõi, với chipset của Qualcomm vượt trội hơn đối thủ đến từ MediaTek.
Như vậy, dựa theo kết quả của Geekbench thì các điện thoại dùng chip Snapdragon 7 Gen 3 sẽ mang đến cho người dùng trải nghiệm sử dụng các tác vụ yêu cầu nhiều lõi hoạt động cùng lúc tốt hơn so với Dimensity 7200.
Điểm AnTuTu v10
AnTuTu là một nền tảng đánh giá hiệu năng phổ biến của một thiết bị thông qua các bài kiểm tra đo lường các khía cạnh khác nhau về hiệu suất của thiết bị, chẳng hạn như CPU, GPU, bộ nhớ và UX. Điểm kết hợp thể hiện hiệu suất tổng thể của thiết bị.
Điểm số AnTuTu của hai chipset
Dưới đây là hiệu suất hoạt động của hai con chip:
Trong bài kiểm tra AnTuTu v10, bộ xử lý Snapdragon 7 Gen 3 đã vượt trội hơn chip Dimensity 7200 trong mọi bài kiểm tra từ CPU, GPU, bộ nhớ và UX. Đáng chú ý, sự khác biệt về điểm số GPU khá lớn, cho thấy chipset của Qualcomm sẽ mang đến hiệu suất xử lý đồ họa vượt trội đối thủ đến từ MediaTek, hứa hẹn mang đến trải nghiệm chơi game tốt hơn.
Snapdragon 7 Gen 3 so với Dimensity 7200: Sự khác biệt chính
Mặc dù đây đều là những con chip 8 nhân nhưng cấu hình lõi của chúng lại khác nhau. Cụ thể, Snapdragon 7 Gen 3 sử dụng thiết lập cụm (1+3+4), trong khi Dimensity 7200 có thiết kế cụm (2+6).
Chip Snapdragon 7 Gen 3 có bốn lõi hiệu suất cao, trong khi Dimensity 7200 chỉ có hai. Vì hầu hết các ứng dụng và game di động hiện đại đều được thiết kế để tận dụng thiết kế nhiều lõi của bộ xử lý, nên việc có thêm lõi hiệu suất giúp chip Snapdragon có lợi thế hơn.
Ngược lại, chip Dimensity 7200 có nhiều lõi hiệu suất năng lượng hơn, nên nó có khả năng tiết kiệm năng lượng hơn Snapdragon 7 Gen 3. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào tối ưu hóa phần mềm, hệ thống làm mát và các yếu tố khác.
Snapdragon 7 Gen 3 là chipset 8 nhân
Về hiệu suất đồ họa, chip Snapdragon có GPU Adreno 720, trong khi Dimensity 7200 có GPU Mali-G610 MC4.
Chip Snapdragon cũng được hưởng lợi từ các tính năng Snapdragon Elite Gaming như Snapdragon Game Super Resolution, Qualcomm Game Quick Touch, Qualcomm Adreno Frame Motion Engine và Adreno HDR Fast Blend.
Chip MediaTek đi kèm với công nghệ HyperEngine 5.0 Gaming, chẳng hạn như kết nối trò chơi 5G và Wi-Fi được tối ưu hóa, tối ưu hóa tài nguyên CPU/GPU thông minh,...để có trải nghiệm chơi game mượt mà. Cả hai đều là GPU tuyệt vời, nhưng Adreno 720 bên trong Snapdragon 7 Gen 3 mang đến trải nghiệm tốt hơn một chút.
Dimensity 7200 có hiệu suất khá tốt
Ngoài ra, Snapdragon 7 Gen 3 có bộ xử lý tín hiệu hình ảnh (ISP) 12 bit, trong khi Dimensity 7200 có ISP 14 bit. Tuy nhiên, cả hai chip đều hỗ trợ độ phân giải camera lên đến 200MP và quay video 4K.
Chip Snapdragon 7 Gen 3 hỗ trợ RAM LPDDR5X ở tốc độ 3200 MHz, trong khi Dimensity 7200 hỗ trợ RAM LPDDR5 ở tốc độ 6400 Mbps. Cả hai bộ xử lý này đều hỗ trợ RAM LPDDR4X và bộ nhớ trong UFS 3.1.
Cả hai chip đều có modem 5G, nhưng Snapdragon 7 Gen 3 có tốc độ tải xuống tối đa là 5 Gbps (so với 4,7 Gbps trên Dimensity 7200). Chip Snapdragon cũng hỗ trợ chuẩn Bluetooth mới hơn.
Snapdragon 7 Gen 3 so với Dimensity 7200: Chipset nào tốt hơn?
Cả hai đều là chip tuyệt vời cho các thiết bị tầm trung. Tuy nhiên, Snapdragon 7 Gen 3 có hiệu suất CPU tốt hơn vì có thêm lõi hiệu suất cao và GPU của nó cũng hoạt động tốt hơn một chút so với đối thủ. Trong khi đó, Dimensity 7200 gây ấn tượng với khả năng tiết kiệm năng lượng.
Do đó, việc lựa chọn sử dụng điện thoại Snapdragon 7 Gen 3 hay Dimensity 7200 tùy thuộc vào nhu cầu của bạn. Nếu bạn thích sử dụng một chiếc điện thoại có hiệu suất cao để xử lý công việc hay chơi game mượt mà thì hãy lựa chọn các smartphone dùng chip Qualcomm. Trong khi các thiết bị dùng SoC Dimensity 7200 sẽ phù hợp cho những ai thích có thời lượng pin ấn tượng và hiệu năng ổn định.
Tuy nhiên, hai con chip này có cấu hình lõi và xung nhịp hoàn toàn khác nhau. Vậy bộ xử lý nào tốt hơn? Cùng Sforum.vn tìm câu trả lời qua bài so sánh Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7200 dưới đây.
So sánh Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7200
So sánh thông số kỹ thuật Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7200
Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc so sánh thông số kỹ thuật hai bộ xử lý này.
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 | MediaTek Dimensity 7200 | |
---|---|---|
Ngày phát hành | Tháng 11 năm 2023 | Tháng 2 năm 2023 |
Tiến trình xử lý | 4nm | 4nm |
Nhà sản xuất | TSMC | TSMC |
Số lõi | 8 | 8 |
Kiến trúc CPU | 1 x Cortex-A715 @ 2.63 GHz 3 x Cortex-A715 @ 2.4 GHz 4 x Cortex-A510 @ 1.8 GHz | 2 x Cortex-A715 @ 2.8 GHz 6 x Cortex-A510 @ 2 GHz |
GPU | Adreno 720 975 MHz frequency Snapdragon Elite Gaming | Mali-G610 MC4 MediaTek HyperEngine 5.0 |
NPU | Hexagon NPU | MediaTek APU 650 |
Hỗ trợ camera | Qualcomm Spectra ISP Camera đơn 200MP | Imagiq 765 ISP Camera đơn 200MP |
RAM | LPDDR5X @ 3200 MHz LPDDR4X @ 2133 MHz Tối đa 16 GB RAM | LPDDR5 @ 6400 Mbps LPDDR4X Tối đa 16 GB RAM |
ROM | UFS 3.1 | UFS 3.1 |
Kết nối | Modem Snapdragon X63 5G Tốc độ tải xuống: 5 Gbps Wi-Fi 6E, Wi-Fi 6 Bluetooth 5.4, LE Audio | 3GPP Release-16 standard Sub-6GHz 5G modem Tốc độ tải xuống: 4.7 Gbps Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 |
Điểm Geekbench 6
Geekbench đánh giá hiệu suất của thiết bị thông qua một loạt các bài kiểm tra được thiết kế xung quanh các tình huống thực tế. Các bài kiểm tra bao gồm xử lý hình ảnh, nén (văn bản và hình ảnh), nhận dạng giọng nói và kết xuất PDF,...
Điểm số Geekbench của hai chipset
Dưới đây là hiệu suất hoạt động của hai con chip:
Snapdragon 7 Gen 3 | MediaTek Dimensity 7200 | |
---|---|---|
Geekbench đơn nhân | 1,142 | 1,178 |
Geekbench đa nhân | 3,083 | 2,672 |
Như vậy, dựa theo kết quả của Geekbench thì các điện thoại dùng chip Snapdragon 7 Gen 3 sẽ mang đến cho người dùng trải nghiệm sử dụng các tác vụ yêu cầu nhiều lõi hoạt động cùng lúc tốt hơn so với Dimensity 7200.
Điểm AnTuTu v10
AnTuTu là một nền tảng đánh giá hiệu năng phổ biến của một thiết bị thông qua các bài kiểm tra đo lường các khía cạnh khác nhau về hiệu suất của thiết bị, chẳng hạn như CPU, GPU, bộ nhớ và UX. Điểm kết hợp thể hiện hiệu suất tổng thể của thiết bị.
Điểm số AnTuTu của hai chipset
Dưới đây là hiệu suất hoạt động của hai con chip:
Snapdragon 7 Gen 3 | Dimensity 7200 | |
---|---|---|
CPU | 256,244 | 239.500 |
GPU | 255,500 | 175,428 |
Bộ nhớ | 130,967 | 126,665 |
UX | 161,507 | 184,901 |
Tổng điểm | 804,218 | 726,494 |
Snapdragon 7 Gen 3 so với Dimensity 7200: Sự khác biệt chính
Mặc dù đây đều là những con chip 8 nhân nhưng cấu hình lõi của chúng lại khác nhau. Cụ thể, Snapdragon 7 Gen 3 sử dụng thiết lập cụm (1+3+4), trong khi Dimensity 7200 có thiết kế cụm (2+6).
Chip Snapdragon 7 Gen 3 có bốn lõi hiệu suất cao, trong khi Dimensity 7200 chỉ có hai. Vì hầu hết các ứng dụng và game di động hiện đại đều được thiết kế để tận dụng thiết kế nhiều lõi của bộ xử lý, nên việc có thêm lõi hiệu suất giúp chip Snapdragon có lợi thế hơn.
Ngược lại, chip Dimensity 7200 có nhiều lõi hiệu suất năng lượng hơn, nên nó có khả năng tiết kiệm năng lượng hơn Snapdragon 7 Gen 3. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào tối ưu hóa phần mềm, hệ thống làm mát và các yếu tố khác.
Snapdragon 7 Gen 3 là chipset 8 nhân
Về hiệu suất đồ họa, chip Snapdragon có GPU Adreno 720, trong khi Dimensity 7200 có GPU Mali-G610 MC4.
Chip Snapdragon cũng được hưởng lợi từ các tính năng Snapdragon Elite Gaming như Snapdragon Game Super Resolution, Qualcomm Game Quick Touch, Qualcomm Adreno Frame Motion Engine và Adreno HDR Fast Blend.
Chip MediaTek đi kèm với công nghệ HyperEngine 5.0 Gaming, chẳng hạn như kết nối trò chơi 5G và Wi-Fi được tối ưu hóa, tối ưu hóa tài nguyên CPU/GPU thông minh,...để có trải nghiệm chơi game mượt mà. Cả hai đều là GPU tuyệt vời, nhưng Adreno 720 bên trong Snapdragon 7 Gen 3 mang đến trải nghiệm tốt hơn một chút.
Dimensity 7200 có hiệu suất khá tốt
Ngoài ra, Snapdragon 7 Gen 3 có bộ xử lý tín hiệu hình ảnh (ISP) 12 bit, trong khi Dimensity 7200 có ISP 14 bit. Tuy nhiên, cả hai chip đều hỗ trợ độ phân giải camera lên đến 200MP và quay video 4K.
Chip Snapdragon 7 Gen 3 hỗ trợ RAM LPDDR5X ở tốc độ 3200 MHz, trong khi Dimensity 7200 hỗ trợ RAM LPDDR5 ở tốc độ 6400 Mbps. Cả hai bộ xử lý này đều hỗ trợ RAM LPDDR4X và bộ nhớ trong UFS 3.1.
Cả hai chip đều có modem 5G, nhưng Snapdragon 7 Gen 3 có tốc độ tải xuống tối đa là 5 Gbps (so với 4,7 Gbps trên Dimensity 7200). Chip Snapdragon cũng hỗ trợ chuẩn Bluetooth mới hơn.
Snapdragon 7 Gen 3 so với Dimensity 7200: Chipset nào tốt hơn?
Cả hai đều là chip tuyệt vời cho các thiết bị tầm trung. Tuy nhiên, Snapdragon 7 Gen 3 có hiệu suất CPU tốt hơn vì có thêm lõi hiệu suất cao và GPU của nó cũng hoạt động tốt hơn một chút so với đối thủ. Trong khi đó, Dimensity 7200 gây ấn tượng với khả năng tiết kiệm năng lượng.
Do đó, việc lựa chọn sử dụng điện thoại Snapdragon 7 Gen 3 hay Dimensity 7200 tùy thuộc vào nhu cầu của bạn. Nếu bạn thích sử dụng một chiếc điện thoại có hiệu suất cao để xử lý công việc hay chơi game mượt mà thì hãy lựa chọn các smartphone dùng chip Qualcomm. Trong khi các thiết bị dùng SoC Dimensity 7200 sẽ phù hợp cho những ai thích có thời lượng pin ấn tượng và hiệu năng ổn định.