Hồ Thị Thanh Trà
Well-known member
Mặc dù đã được khuyến cáo, nhưng hiện nay nhiều người vẫn tự ý sử dụng thuốc kháng sinh.
Việc lạm dụng kháng sinh làm gia tăng tình trạng vi khuẩn kháng thuốc, đồng thời dễ gây những tác dụng phụ cho người sử dụng, trong đó có rối loạn tâm thần.
Tác dụng phụ trên thần kinh trung ương gây ảnh hưởng về tâm thần là một trong những bất lợi khi dùng thuốc, trong đó có các thuốc kháng sinh. Đây là nhóm thuốc được dùng rộng rãi để điều trị nhiễm trùng.
Cơ chế chính gây thay đổi trạng thái tâm thần của thuốc kháng sinh chưa được biết rõ, nhưng các nhà nghiên cứu nhận thấy nguyên nhân có thể do thuốc kháng sinh làm suy giảm chất dẫn truyền thần kinh GABA trong não hoặc tương tác với các thuốc dùng chung làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Dưới đây là ảnh hưởng của từng nhóm thuốc kháng sinh đối với hệ thần kinh trung ương mà chúng ta cần lưu ý.
Nhóm fluoroquinolon
Fluoroquinolon là thuốc được dùng điều trị các nhiễm khuẩn về đường tiết niệu, bệnh lây qua đường tình dục, lậu, nhiễm khuẩn tiêu hóa, hô hấp, nhiễm khuẩn xương và mô mềm... Các fluoroquinolon thường dùng như: moxifloxacin, delafloxacin, ciprofloxacin, gemifloxacin, levofloxacin, ofloxacin...
Trong quá trình sử dụng, một số bất lợi của thuốc được bộc lộ trong đó có tác dụng phụ về sức khỏe tâm thần. Các tác dụng phụ bất lợi này bao gồm: Rối loạn chú ý, mất phương hướng, kích động, căng thẳng, suy giảm trí nhớ và mê sảng...
Vào tháng 7/2018, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tăng cường các cảnh báo trong thông tin kê đơn với nhóm kháng sinh này, về một loạt các tác dụng phụ về tâm thần của thuốc trong nhóm fluoroquinolon. Các thông tin này cần được mô tả trong phần tác dụng phụ về thần kinh trung ương của thuốc và trong phần “cảnh báo” và “phòng ngừa” của nhãn thuốc, ở từng loại thuốc. Do nguy cơ độc tính trên thần kinh trung ương, FDA khuyến cáo cần thận trọng khi sử dụng thuốc nhóm fluoroquinolon để điều trị nhiễm khuẩn thông thường. Chỉ dùng khi thật cần thiết và khi không có thuốc khác thay thế.
Cảnh giác ảnh hưởng tâm thần khi dùng thuốc kháng sinh (Ảnh minh họa)
Nhóm betalactam
Các thuốc nhóm betalactam gây thay đổi trạng thái tâm thần không giống nhau. Độc tính thần kinh thường gặp với các betalactam có nhiều chuỗi bên hơn do gắn kết với thụ thể GABA tăng. Điều này giải thích tại sao meropenem ít tác dụng phụ trên thần kinh hơn so với imipenem, vì thuốc này có nhiều chuỗi bên hơn. Sự khác biệt về độc tính thần kinh định hướng việc lựa chọn thuốc điều trị cho bệnh nhân có nguy cơ ngộ độc thần kinh (như có rối loạn co giật).
Nhóm oxazolidinon
Trong nhóm oxazolidinon cần lưu ý tới thuốc linezolid. Do thuốc này ức chế enzym monoamin oxidase A và B nên dùng chung với thuốc làm tăng serotonin có thể dẫn đến hội chứng serotonin và tác dụng bất lợi khác trên thần kinh. Các triệu chứng do hội chứng serotonin thay đổi từ run cho đến trạng thái tâm thần thay đổi, hôn mê hoặc tử vong. Gần 25% trường hợp báo cáo có hội chứng serotonin khi dùng linezolid cùng với thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin/ norepinephrin. Năm 2011, FDA đã cảnh báo phản ứng trên hệ thần kinh trung ương của linezolid và sau đó nhấn mạnh, linezolid không nên chỉ định cho bệnh nhân đang dùng thuốc có hoạt tính serotonin.
Thuốc kháng nấm nhóm azol
Trong các thuốc kháng nấm nhóm azol, voriconazol có liên quan đặc biệt đến độc tính thần kinh. Những báo cáo cho thấy 20 - 33% bệnh nhân dùng voriconazol gặp phải tác dụng phụ này khi nồng độ thuốc trong huyết thanh > 5,5mcg/ml. Các hướng dẫn điều trị nhiễm Aspergillus của Hiệp hội Bệnh nhiễm trùng Hoa Kỳ khuyến cáo, cần theo dõi nồng độ trị liệu của voriconazol và duy trì nồng độ thuốc < 5-6mcg/ml do nguy cơ ngộ độc trên hệ thần kinh trung ương.
Thuốc kháng virut (oseltamivir)
Mối liên quan giữa oseltamivir và sự thay đổi trạng thái tâm thần vẫn còn nhiều tranh luận do chưa đủ dữ liệu nghiên cứu và triệu chứng bệnh cúm tương tự với tình trạng này. Nhìn chung, tỷ lệ này không cao (chiếm 5-12%) nhưng có thể lên đến 67% ở bệnh nhân có kiểu gene đặc thù. Tác dụng phụ trên thần kinh thường xảy ra với trẻ em và trẻ vị thành niên. Tuy độ tuổi chưa được đề cập trên nhãn thuốc oseltamivir ở Hoa Kỳ, nhưng ở Nhật Bản thuốc này chống chỉ định cho trẻ em và trẻ vị thành niên. Một nghiên cứu ở Luân Đôn cho thấy 18% học sinh dùng oseltamivir dự phòng có tác dụng phụ trên thần kinh từ nhẹ, trung bình đến nặng và hầu hết các triệu chứng này được cải thiện sau khi ngưng dùng thuốc.
Cần làm gì để dự phòng?
Để phòng ngừa phản ứng có hại trên thần kinh đòi hỏi phải có sự lựa chọn và sử dụng thuốc thận trọng, cá nhân hóa liều dùng, theo dõi nồng độ thuốc trị liệu và giới hạn thời gian điều trị thích hợp.
Bác sĩ cần tư vấn cho bệnh nhân, đánh giá nguy cơ phản ứng có hại thần kinh trên lâm sàng, theo dõi sát bệnh nhân để sớm phát hiện triệu chứng, dấu hiệu bất thường.
Nếu nghi ngờ kháng sinh làm thay đổi trạng thái tâm thần, có thể điều trị bằng cách giảm liều, thay thế hoặc ngưng dùng thuốc. Hầu hết, các triệu chứng được cải thiện trong vòng 48 giờ sau khi ngưng thuốc. Các biện pháp hỗ trợ tạm thời như điều trị bằng thuốc có thể cần thiết với một số trường hợp nặng./.
Việc lạm dụng kháng sinh làm gia tăng tình trạng vi khuẩn kháng thuốc, đồng thời dễ gây những tác dụng phụ cho người sử dụng, trong đó có rối loạn tâm thần.
Tác dụng phụ trên thần kinh trung ương gây ảnh hưởng về tâm thần là một trong những bất lợi khi dùng thuốc, trong đó có các thuốc kháng sinh. Đây là nhóm thuốc được dùng rộng rãi để điều trị nhiễm trùng.
Cơ chế chính gây thay đổi trạng thái tâm thần của thuốc kháng sinh chưa được biết rõ, nhưng các nhà nghiên cứu nhận thấy nguyên nhân có thể do thuốc kháng sinh làm suy giảm chất dẫn truyền thần kinh GABA trong não hoặc tương tác với các thuốc dùng chung làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Dưới đây là ảnh hưởng của từng nhóm thuốc kháng sinh đối với hệ thần kinh trung ương mà chúng ta cần lưu ý.
Nhóm fluoroquinolon
Fluoroquinolon là thuốc được dùng điều trị các nhiễm khuẩn về đường tiết niệu, bệnh lây qua đường tình dục, lậu, nhiễm khuẩn tiêu hóa, hô hấp, nhiễm khuẩn xương và mô mềm... Các fluoroquinolon thường dùng như: moxifloxacin, delafloxacin, ciprofloxacin, gemifloxacin, levofloxacin, ofloxacin...
Trong quá trình sử dụng, một số bất lợi của thuốc được bộc lộ trong đó có tác dụng phụ về sức khỏe tâm thần. Các tác dụng phụ bất lợi này bao gồm: Rối loạn chú ý, mất phương hướng, kích động, căng thẳng, suy giảm trí nhớ và mê sảng...
Vào tháng 7/2018, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã tăng cường các cảnh báo trong thông tin kê đơn với nhóm kháng sinh này, về một loạt các tác dụng phụ về tâm thần của thuốc trong nhóm fluoroquinolon. Các thông tin này cần được mô tả trong phần tác dụng phụ về thần kinh trung ương của thuốc và trong phần “cảnh báo” và “phòng ngừa” của nhãn thuốc, ở từng loại thuốc. Do nguy cơ độc tính trên thần kinh trung ương, FDA khuyến cáo cần thận trọng khi sử dụng thuốc nhóm fluoroquinolon để điều trị nhiễm khuẩn thông thường. Chỉ dùng khi thật cần thiết và khi không có thuốc khác thay thế.
Cảnh giác ảnh hưởng tâm thần khi dùng thuốc kháng sinh (Ảnh minh họa)
Nhóm betalactam
Các thuốc nhóm betalactam gây thay đổi trạng thái tâm thần không giống nhau. Độc tính thần kinh thường gặp với các betalactam có nhiều chuỗi bên hơn do gắn kết với thụ thể GABA tăng. Điều này giải thích tại sao meropenem ít tác dụng phụ trên thần kinh hơn so với imipenem, vì thuốc này có nhiều chuỗi bên hơn. Sự khác biệt về độc tính thần kinh định hướng việc lựa chọn thuốc điều trị cho bệnh nhân có nguy cơ ngộ độc thần kinh (như có rối loạn co giật).
Nhóm oxazolidinon
Trong nhóm oxazolidinon cần lưu ý tới thuốc linezolid. Do thuốc này ức chế enzym monoamin oxidase A và B nên dùng chung với thuốc làm tăng serotonin có thể dẫn đến hội chứng serotonin và tác dụng bất lợi khác trên thần kinh. Các triệu chứng do hội chứng serotonin thay đổi từ run cho đến trạng thái tâm thần thay đổi, hôn mê hoặc tử vong. Gần 25% trường hợp báo cáo có hội chứng serotonin khi dùng linezolid cùng với thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin/ norepinephrin. Năm 2011, FDA đã cảnh báo phản ứng trên hệ thần kinh trung ương của linezolid và sau đó nhấn mạnh, linezolid không nên chỉ định cho bệnh nhân đang dùng thuốc có hoạt tính serotonin.
Thuốc kháng nấm nhóm azol
Trong các thuốc kháng nấm nhóm azol, voriconazol có liên quan đặc biệt đến độc tính thần kinh. Những báo cáo cho thấy 20 - 33% bệnh nhân dùng voriconazol gặp phải tác dụng phụ này khi nồng độ thuốc trong huyết thanh > 5,5mcg/ml. Các hướng dẫn điều trị nhiễm Aspergillus của Hiệp hội Bệnh nhiễm trùng Hoa Kỳ khuyến cáo, cần theo dõi nồng độ trị liệu của voriconazol và duy trì nồng độ thuốc < 5-6mcg/ml do nguy cơ ngộ độc trên hệ thần kinh trung ương.
Thuốc kháng virut (oseltamivir)
Mối liên quan giữa oseltamivir và sự thay đổi trạng thái tâm thần vẫn còn nhiều tranh luận do chưa đủ dữ liệu nghiên cứu và triệu chứng bệnh cúm tương tự với tình trạng này. Nhìn chung, tỷ lệ này không cao (chiếm 5-12%) nhưng có thể lên đến 67% ở bệnh nhân có kiểu gene đặc thù. Tác dụng phụ trên thần kinh thường xảy ra với trẻ em và trẻ vị thành niên. Tuy độ tuổi chưa được đề cập trên nhãn thuốc oseltamivir ở Hoa Kỳ, nhưng ở Nhật Bản thuốc này chống chỉ định cho trẻ em và trẻ vị thành niên. Một nghiên cứu ở Luân Đôn cho thấy 18% học sinh dùng oseltamivir dự phòng có tác dụng phụ trên thần kinh từ nhẹ, trung bình đến nặng và hầu hết các triệu chứng này được cải thiện sau khi ngưng dùng thuốc.
Cần làm gì để dự phòng?
Để phòng ngừa phản ứng có hại trên thần kinh đòi hỏi phải có sự lựa chọn và sử dụng thuốc thận trọng, cá nhân hóa liều dùng, theo dõi nồng độ thuốc trị liệu và giới hạn thời gian điều trị thích hợp.
Bác sĩ cần tư vấn cho bệnh nhân, đánh giá nguy cơ phản ứng có hại thần kinh trên lâm sàng, theo dõi sát bệnh nhân để sớm phát hiện triệu chứng, dấu hiệu bất thường.
Nếu nghi ngờ kháng sinh làm thay đổi trạng thái tâm thần, có thể điều trị bằng cách giảm liều, thay thế hoặc ngưng dùng thuốc. Hầu hết, các triệu chứng được cải thiện trong vòng 48 giờ sau khi ngưng thuốc. Các biện pháp hỗ trợ tạm thời như điều trị bằng thuốc có thể cần thiết với một số trường hợp nặng./.